Bản dịch của từ Magnetic tape unit trong tiếng Việt

Magnetic tape unit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magnetic tape unit (Noun)

mæɡnˈɛtɨk tˈeɪp jˈunət
mæɡnˈɛtɨk tˈeɪp jˈunət
01

Thiết bị sử dụng băng từ làm phương tiện ghi.

A device that uses magnetic tape as a recording medium.

Ví dụ

The magnetic tape unit stores important community meeting recordings for future reference.

Đơn vị băng từ lưu trữ các bản ghi cuộc họp cộng đồng quan trọng.

The school did not use a magnetic tape unit for audio recordings.

Trường học không sử dụng đơn vị băng từ để ghi âm.

Does the library have a magnetic tape unit for preserving oral histories?

Thư viện có đơn vị băng từ để bảo tồn lịch sử truyền miệng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/magnetic tape unit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magnetic tape unit

Không có idiom phù hợp