Bản dịch của từ Magnetisation trong tiếng Việt
Magnetisation

Magnetisation (Noun)
The magnetisation of the community brought people together for social events.
Quá trình từ hóa của cộng đồng đã gắn kết mọi người trong các sự kiện xã hội.
The magnetisation did not improve social interactions among the residents.
Quá trình từ hóa không cải thiện sự tương tác xã hội giữa cư dân.
How does magnetisation affect social unity in diverse neighborhoods?
Quá trình từ hóa ảnh hưởng như thế nào đến sự đoàn kết xã hội trong các khu phố đa dạng?
Dạng danh từ của Magnetisation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Magnetisation | - |
Magnetisation (Verb)
The process of magnetisation helps create strong community bonds in cities.
Quá trình từ hóa giúp tạo ra mối quan hệ cộng đồng mạnh mẽ ở các thành phố.
Not every group can achieve magnetisation without effective leadership and communication.
Không phải mọi nhóm đều có thể đạt được từ hóa mà không có lãnh đạo và giao tiếp hiệu quả.
Can magnetisation improve social connections among diverse community members?
Liệu từ hóa có thể cải thiện các kết nối xã hội giữa các thành viên cộng đồng đa dạng không?
Họ từ
Từ "magnetisation" (tiếng Anh) chỉ quá trình làm cho một vật liệu trở nên từ tính, thường thông qua tác động của từ trường. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý và kỹ thuật để mô tả các hiện tượng liên quan đến từ tính. Trong tiếng Anh Mỹ, phiên bản phổ biến hơn là "magnetization", với sự khác biệt chủ yếu ở cách viết (sử dụng "z" thay vì "s"). Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của hai từ này rất giống nhau trong các ngữ cảnh khoa học.
Từ "magnetisation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "magnetis", có nghĩa là "mắc ma", liên quan đến khả năng hút sắt của một số khoáng chất. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để chỉ quá trình làm cho một vật thể trở thành nam châm hoặc mang điện trường từ tính. Sự phát triển của từ này phản ánh những tiến bộ trong nghiên cứu vật lý và khoa học từ tính, đồng thời giúp hiểu rõ hơn về các hiện tượng điện từ trong tự nhiên.
Từ "magnetisation" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh chủ yếu tập trung vào cuộc sống hàng ngày và các chủ đề quen thuộc. Ngược lại, từ này thường xuất hiện trong các bài thi Viết và Đọc, đặc biệt trong các văn bản khoa học và kỹ thuật liên quan đến vật lý và điện từ. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tính chất từ tính của vật liệu và ứng dụng của chúng trong công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp