Bản dịch của từ Magnetisation trong tiếng Việt

Magnetisation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magnetisation (Noun)

mˌæɡnəstˈeɪʃən
mˌæɡnəstˈeɪʃən
01

Quá trình chế tạo hoặc trở thành nam châm.

The process of making or becoming a magnet.

Ví dụ

The magnetisation of the community brought people together for social events.

Quá trình từ hóa của cộng đồng đã gắn kết mọi người trong các sự kiện xã hội.

The magnetisation did not improve social interactions among the residents.

Quá trình từ hóa không cải thiện sự tương tác xã hội giữa cư dân.

How does magnetisation affect social unity in diverse neighborhoods?

Quá trình từ hóa ảnh hưởng như thế nào đến sự đoàn kết xã hội trong các khu phố đa dạng?

Dạng danh từ của Magnetisation (Noun)

SingularPlural

Magnetisation

-

Magnetisation (Verb)

mˌæɡnəstˈeɪʃən
mˌæɡnəstˈeɪʃən
01

Để chuyển đổi hoặc được chuyển đổi thành một nam châm.

To convert or be converted into a magnet.

Ví dụ

The process of magnetisation helps create strong community bonds in cities.

Quá trình từ hóa giúp tạo ra mối quan hệ cộng đồng mạnh mẽ ở các thành phố.

Not every group can achieve magnetisation without effective leadership and communication.

Không phải mọi nhóm đều có thể đạt được từ hóa mà không có lãnh đạo và giao tiếp hiệu quả.

Can magnetisation improve social connections among diverse community members?

Liệu từ hóa có thể cải thiện các kết nối xã hội giữa các thành viên cộng đồng đa dạng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/magnetisation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magnetisation

Không có idiom phù hợp