Bản dịch của từ Magnetize trong tiếng Việt

Magnetize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magnetize (Verb)

mˈægnɪtˌɑɪz
mˈægnɪtˌɑɪz
01

Cung cấp các đặc tính từ tính cho; làm từ tính.

Give magnetic properties to; make magnetic.

Ví dụ

His charisma magnetized the audience during the social event.

Sức thu hút của anh ấy đã thu hút khán giả trong sự kiện xã hội.

The popular influencer's posts magnetize followers to engage on social media.

Các bài đăng của người có ảnh hưởng nổi tiếng thu hút những người theo dõi tương tác trên mạng xã hội.

The charity campaign aims to magnetize donors for a good cause.

Chiến dịch từ thiện nhằm mục đích thu hút các nhà tài trợ vì một mục đích chính đáng.

Dạng động từ của Magnetize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Magnetize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Magnetized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Magnetized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Magnetizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Magnetizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/magnetize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] At the subsequent stage, a separator is used for the removal of steel cans and iron from the material flow [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng
[...] I remember doing little experiments with and water, and being really amazed by how they worked [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng

Idiom with Magnetize

Không có idiom phù hợp