Bản dịch của từ Magnetize trong tiếng Việt
Magnetize

Magnetize (Verb)
His charisma magnetized the audience during the social event.
Sức thu hút của anh ấy đã thu hút khán giả trong sự kiện xã hội.
The popular influencer's posts magnetize followers to engage on social media.
Các bài đăng của người có ảnh hưởng nổi tiếng thu hút những người theo dõi tương tác trên mạng xã hội.
The charity campaign aims to magnetize donors for a good cause.
Chiến dịch từ thiện nhằm mục đích thu hút các nhà tài trợ vì một mục đích chính đáng.
Dạng động từ của Magnetize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Magnetize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Magnetized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Magnetized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Magnetizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Magnetizing |
Họ từ
Từ "magnetize" có nghĩa là làm cho một vật trở thành nam châm hoặc có khả năng thu hút các vật liệu từ tính. Trong tiếng Anh Mỹ, "magnetize" được sử dụng phổ biến và thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật. Ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự nhưng hiếm khi xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày. Cách phát âm của từ trong hai biến thể này có thể khác nhau một chút, nhưng vẫn được hiểu một cách đồng nhất trong các lĩnh vực liên quan.
Từ "magnetize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "magnetis", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "magnētis lithos", có nghĩa là "đá magnetite", một loại quặng sắt có khả năng từ tính. Khả năng từ hóa đá magnetite đã được người cổ đại phát hiện và ứng dụng trong việc sản xuất kim nam châm. Hiện nay, "magnetize" chỉ hành động tạo ra hoặc làm cho một đối tượng có tính chất từ, phản ánh sự phát triển của khoa học vật lý trong việc nghiên cứu các hiện tượng từ trường.
Từ "magnetize" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kĩ năng nghe, nói và đọc, nhưng có thể thấy trong phần viết với ngữ cảnh liên quan đến khoa học vật lý. Trong các thuật ngữ khoa học, "magnetize" thường được sử dụng để chỉ quá trình một vật liệu trở thành nam châm hoặc thu hút các vật liệu từ tính. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong các thảo luận về công nghệ điện tử và từ trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

