Bản dịch của từ Magnetized trong tiếng Việt
Magnetized

Magnetized (Verb)
The new policy magnetized support from many community leaders in Chicago.
Chính sách mới đã thu hút sự ủng hộ từ nhiều lãnh đạo cộng đồng ở Chicago.
The initiative did not magnetize interest from younger voters in the election.
Sáng kiến không thu hút được sự quan tâm từ cử tri trẻ trong cuộc bầu cử.
Did the charity event magnetize donations from local businesses last year?
Sự kiện từ thiện có thu hút được sự đóng góp từ các doanh nghiệp địa phương năm ngoái không?
Dạng động từ của Magnetized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Magnetize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Magnetized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Magnetized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Magnetizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Magnetizing |
Magnetized (Adjective)
Có tính chất của nam châm.
Having the properties of a magnet.
The magnetized community attracted many new members last year.
Cộng đồng có sức hút đã thu hút nhiều thành viên mới năm ngoái.
The magnetized group did not lose any members during the pandemic.
Nhóm có sức hút không mất thành viên nào trong đại dịch.
Is this magnetized group still active in local events?
Nhóm có sức hút này vẫn còn hoạt động trong các sự kiện địa phương không?
Họ từ
"Magnetized" là tính từ chỉ trạng thái của một vật thể đã được làm từ tính, nghĩa là nó có khả năng hút các vật liệu sắt từ hoặc ảnh hưởng đến các trường từ xung quanh. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh mà không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa. Sự magnetization thường được áp dụng trong các lĩnh vực vật lý, kỹ thuật và công nghệ, đặc biệt liên quan đến các thiết bị điện từ.
Từ "magnetized" có nguồn gốc từ tiếng Latin "magnetis", xuất phát từ từ tiếng Hy Lạp "magnētis lithos", có nghĩa là "đá của Magnesia". Từ "magnetis" đã được sử dụng để chỉ một loại khoáng vật có khả năng thu hút sắt. Sự phát triển của khái niệm từ đá từ tính đến trạng thái "magnetized" phản ánh quá trình nghiên cứu và ứng dụng trong vật lý và kỹ thuật, đánh dấu sự chuyển biến từ tính chất tự nhiên sang khả năng điều khiển.
Từ "magnetized" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Nói, nơi tập trung chủ yếu vào từ vựng đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong các bài viết về vật lý và điện từ học, khi mô tả các hiện tượng từ trường hoặc ứng dụng của nam châm. Sự sử dụng từ "magnetized" thường liên quan đến các thảo luận về tính chất từ tính của vật liệu hoặc trong các nghiên cứu về công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

