Bản dịch của từ Magnetized trong tiếng Việt

Magnetized

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magnetized (Verb)

mˈægnɪtaɪzd
mˈægnɪtaɪzd
01

Gây ra hoặc có được đặc tính từ tính.

To cause or acquire magnetic properties.

Ví dụ

The new policy magnetized support from many community leaders in Chicago.

Chính sách mới đã thu hút sự ủng hộ từ nhiều lãnh đạo cộng đồng ở Chicago.

The initiative did not magnetize interest from younger voters in the election.

Sáng kiến không thu hút được sự quan tâm từ cử tri trẻ trong cuộc bầu cử.

Did the charity event magnetize donations from local businesses last year?

Sự kiện từ thiện có thu hút được sự đóng góp từ các doanh nghiệp địa phương năm ngoái không?

Dạng động từ của Magnetized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Magnetize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Magnetized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Magnetized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Magnetizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Magnetizing

Magnetized (Adjective)

01

Có tính chất của nam châm.

Having the properties of a magnet.

Ví dụ

The magnetized community attracted many new members last year.

Cộng đồng có sức hút đã thu hút nhiều thành viên mới năm ngoái.

The magnetized group did not lose any members during the pandemic.

Nhóm có sức hút không mất thành viên nào trong đại dịch.

Is this magnetized group still active in local events?

Nhóm có sức hút này vẫn còn hoạt động trong các sự kiện địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Magnetized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] At the subsequent stage, a separator is used for the removal of steel cans and iron from the material flow [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng
[...] I remember doing little experiments with and water, and being really amazed by how they worked [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng

Idiom with Magnetized

Không có idiom phù hợp