Bản dịch của từ Magneto optically trong tiếng Việt
Magneto optically

Magneto optically (Adverb)
Theo cách liên quan đến hiệu ứng hoặc công nghệ quang từ.
In a manner that relates to the magneto-optic effect or technology.
The data was stored magneto optically for security reasons.
Dữ liệu được lưu trữ theo cách magneto optically vì lý do bảo mật.
The company upgraded its servers to read magneto optically encoded information.
Công ty nâng cấp máy chủ để đọc thông tin được mã hóa magneto optically.
Researchers are exploring new ways to use magneto optically technology in society.
Các nhà nghiên cứu đang khám phá cách sử dụng công nghệ magneto optically trong xã hội.
Thuật ngữ "magneto optically" (quang từ) chỉ khả năng tương tác giữa từ trường và ánh sáng, thường được áp dụng trong các nghiên cứu quang học và vật lý. Kỹ thuật này cho phép điều chỉnh các thuộc tính quang học của vật liệu khi có sự hiện diện của từ trường, dẫn đến ứng dụng trong công nghệ lưu trữ dữ liệu và cảm biến. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "magneto-optically" được hình thành từ hai thành phần: "magneto" và "optically". "Magneto" có nguồn gốc từ tiếng Latin "magnetis", có nghĩa là "từ tính" hay "nam châm", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "magnēs" liên quan đến đá nam châm. "Optically" lại bắt nguồn từ tiếng Latin "opticus", biểu thị cho ánh sáng hoặc thị giác. Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ giữa từ tính và quang học trong nghiên cứu vật lý, cụ thể là trong các hiện tượng liên quan đến sự tương tác của ánh sáng với từ trường.
Thuật ngữ "magneto optically" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói, đọc, viết. Tuy nhiên, từ này phổ biến hơn trong lĩnh vực vật lý và công nghệ, mô tả các hiện tượng liên quan đến sự tương tác giữa từ trường và ánh sáng. Trong các tình huống thường gặp, thuật ngữ này xuất hiện trong các bài báo khoa học, tài liệu nghiên cứu về quang học, và các ứng dụng công nghệ liên quan đến từ trường trong quá trình xử lý quang học.