Bản dịch của từ Magneto optically trong tiếng Việt
Magneto optically
Adverb
Magneto optically (Adverb)
mˌæɡnətəpˈɪkəwəli
mˌæɡnətəpˈɪkəwəli
01
Theo cách liên quan đến hiệu ứng hoặc công nghệ quang từ
In a manner that relates to the magneto-optic effect or technology
Ví dụ
The data was stored magneto optically for security reasons.
Dữ liệu được lưu trữ theo cách magneto optically vì lý do bảo mật.
The company upgraded its servers to read magneto optically encoded information.
Công ty nâng cấp máy chủ để đọc thông tin được mã hóa magneto optically.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Magneto optically
Không có idiom phù hợp