Bản dịch của từ Magnetoencephalogram trong tiếng Việt
Magnetoencephalogram
Magnetoencephalogram (Noun)
Bản ghi hoặc hình ảnh được tạo ra bằng phương pháp đo từ não.
The record or image produced by magnetoencephalography.
The magnetoencephalogram showed brain activity during the social experiment.
Magnetoencephalogram cho thấy hoạt động não trong thí nghiệm xã hội.
Researchers did not use a magnetoencephalogram for this social study.
Các nhà nghiên cứu không sử dụng magnetoencephalogram cho nghiên cứu xã hội này.
What does a magnetoencephalogram reveal about social interactions?
Magnetoencephalogram tiết lộ điều gì về các tương tác xã hội?
Magnetoencephalogram (MEG) là một phương pháp hình ảnh hóa chức năng não, sử dụng từ trường để đo hoạt động điện của các tế bào thần kinh. MEG cho phép xác định chính xác vị trí và thời gian của các hoạt động não bộ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ý nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu của từng vùng.
Từ "magnetoencephalogram" được hình thành từ ba thành tố: "magneto", có nguồn gốc từ tiếng Latin "magnetis", nghĩa là từ tính; "encephalo", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "enképhalos", nghĩa là não; và "gram", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "gramma", nghĩa là ghi chép. Hiện tại, thuật ngữ này chỉ đến phương pháp ghi nhận từ trường não, cho phép nghiên cứu hoạt động điện não bằng cách ghi lại từ trường do các dòng điện trong não tạo ra. Sự kết hợp của các thành tố này phản ánh chính xác chức năng của phương pháp mà nó đề cập.
Từ "magnetoencephalogram" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, do tính chất chuyên môn của nó liên quan đến khoa học thần kinh và kỹ thuật y tế. Trong bối cảnh nghiên cứu, từ này thường được sử dụng để mô tả một phương pháp hình ảnh học để đo hoạt động điện của não thông qua từ trường. Các tình huống phổ biến liên quan đến thuật ngữ này bao gồm nghiên cứu lâm sàng, phát triển công nghệ y tế, và giáo dục trong các lĩnh vực liên quan đến sinh lý học và tâm lý học.