Bản dịch của từ Magnetoencephalogram trong tiếng Việt

Magnetoencephalogram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magnetoencephalogram (Noun)

01

Bản ghi hoặc hình ảnh được tạo ra bằng phương pháp đo từ não.

The record or image produced by magnetoencephalography.

Ví dụ

The magnetoencephalogram showed brain activity during the social experiment.

Magnetoencephalogram cho thấy hoạt động não trong thí nghiệm xã hội.

Researchers did not use a magnetoencephalogram for this social study.

Các nhà nghiên cứu không sử dụng magnetoencephalogram cho nghiên cứu xã hội này.

What does a magnetoencephalogram reveal about social interactions?

Magnetoencephalogram tiết lộ điều gì về các tương tác xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Magnetoencephalogram cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magnetoencephalogram

Không có idiom phù hợp