Bản dịch của từ Magnetoencephalography trong tiếng Việt
Magnetoencephalography
Magnetoencephalography (Noun)
Đo từ trường liên quan đến hoạt động thần kinh của não, được sử dụng như một kỹ thuật chẩn đoán và công cụ nghiên cứu, đặc biệt là trong việc lập bản đồ chức năng vỏ não.
Measurement of the magnetic fields associated with the neural activity of the brain used as a diagnostic technique and research tool especially in mapping cortical function.
Magnetoencephalography helps researchers understand brain activity during social interactions.
Magnetoencephalography giúp các nhà nghiên cứu hiểu hoạt động não trong tương tác xã hội.
Magnetoencephalography is not widely used in everyday social psychology studies.
Magnetoencephalography không được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu tâm lý xã hội hàng ngày.
Does magnetoencephalography reveal how people respond to social cues?
Liệu magnetoencephalography có tiết lộ cách mọi người phản ứng với tín hiệu xã hội không?
Magnetoencephalography (MEG) là một phương pháp hình ảnh não không xâm lấn được sử dụng để ghi lại và phân tích hoạt động điện của não thông qua từ trường phát ra từ các neuron. MEG cho phép xác định vị trí và thời gian của các hoạt động não bộ với độ chính xác cao. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể này.
Từ "magnetoencephalography" có nguồn gốc từ ba morpheme: "magneto" (từ tiếng Latin "magnetis"), "encephalo" (từ tiếng Hy Lạp "enképhalos" nghĩa là não) và "graphy" (từ tiếng Hy Lạp "grapho" nghĩa là viết hoặc ghi chép). Kỹ thuật này được phát triển vào cuối thế kỷ 20 nhằm ghi lại hoạt động điện từ của não thông qua từ trường. Ý nghĩa và ứng dụng của từ phản ánh sự kết hợp giữa từ trường và chức năng não bộ trong nghiên cứu thần kinh học hiện đại.
Từ "magnetoencephalography" (MEG) là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực y tế và nghiên cứu thần kinh. Trong kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các công nghệ hiện đại trong y học hoặc khoa học não bộ. Trong bối cảnh chung, MEG thường được đề cập trong các nghiên cứu liên quan đến hoạt động điện não và chẩn đoán bệnh thần kinh, như epilepsia hoặc rối loạn tâm thần.