Bản dịch của từ Magnification trong tiếng Việt
Magnification
Magnification (Noun)
Hành động phóng đại một cái gì đó hoặc quá trình được phóng đại.
The action of magnifying something or the process of being magnified.
The magnification of social issues in the media is influential.
Sự phóng đại vấn đề xã hội trong truyền thông rất ảnh hưởng.
The magnification of poverty rates in the report shocked many readers.
Sự phóng đại tỷ lệ nghèo trong báo cáo làm cho nhiều độc giả bàng hoàng.
The magnification of political scandals can shape public opinion significantly.
Sự phóng đại về các vụ bê bối chính trị có thể tác động đến ý kiến công chúng một cách đáng kể.
Dạng danh từ của Magnification (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Magnification | Magnifications |
Họ từ
Từ "magnification" trong tiếng Anh có nghĩa là sự phóng đại, tức là quá trình làm cho một vật thể hoặc hình ảnh trở nên lớn hơn so với kích thước thực của nó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và quang học để mô tả việc sử dụng kính hiển vi hoặc kính lúp nhằm khảo sát chi tiết của đối tượng. Không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm giữa hai biến thể này, và từ vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "magnification" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "magnificare", trong đó "magnus" có nghĩa là "to lớn" và "facere" có nghĩa là "làm". Từ này đã tiến hóa từ thế kỷ 15 để chỉ hành động làm cho một vật trở nên lớn hơn hoặc rõ ràng hơn. Nghĩa hiện tại của nó phản ánh rõ nét việc gia tăng kích thước hoặc độ chi tiết của một vật thể, thường được áp dụng trong lĩnh vực quang học và khoa học.
Từ "magnification" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần thi Listening và Reading, nơi mà các chủ đề khoa học và công nghệ thường được đề cập. Trong ngữ cảnh chính thức, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, quang học và y học, để diễn đạt sự phóng đại hoặc tăng cường kích thước của đối tượng quan sát. Hơn nữa, nó cũng được đề cập trong các thảo luận về công nghệ hình ảnh và thiết kế đồ họa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp