Bản dịch của từ Maiden name trong tiếng Việt
Maiden name
Noun [U/C]

Maiden name(Noun)
mˈeɪdn neɪm
mˈeɪdn neɪm
Tên thời con gái (maiden name) là thuật ngữ chỉ họ của một phụ nữ trước khi kết hôn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý và hành chính để xác định danh tính của một người phụ nữ, đặc biệt là khi kết hôn dẫn đến việc thay đổi họ. Trong tiếng Anh Mỹ (American English) và tiếng Anh Anh (British English), nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Maiden name
Không có idiom phù hợp