Bản dịch của từ Maiden name trong tiếng Việt
Maiden name

Maiden name (Noun)
What is your mother's maiden name?
Tên độc thân của mẹ bạn là gì?
She decided to keep her maiden name after marriage.
Cô ấy quyết định giữ lại tên độc thân sau khi kết hôn.
I don't know her maiden name, can you tell me?
Tôi không biết tên độc thân của cô ấy, bạn có thể nói cho tôi không?
Dạng danh từ của Maiden name (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Maiden name | Maiden names |
Tên thời con gái (maiden name) là thuật ngữ chỉ họ của một phụ nữ trước khi kết hôn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý và hành chính để xác định danh tính của một người phụ nữ, đặc biệt là khi kết hôn dẫn đến việc thay đổi họ. Trong tiếng Anh Mỹ (American English) và tiếng Anh Anh (British English), nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp