Bản dịch của từ Maiden name trong tiếng Việt

Maiden name

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maiden name(Noun)

mˈeɪdn neɪm
mˈeɪdn neɪm
01

Họ mà một người phụ nữ có trước khi kết hôn.

The surname that a woman had before she got married.

Ví dụ
What is your mother's maiden name?Tên độc thân của mẹ bạn là gì?
She decided to keep her maiden name after marriage.Cô ấy quyết định giữ lại tên độc thân sau khi kết hôn.

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.