Bản dịch của từ Maidenly trong tiếng Việt
Maidenly

Maidenly (Adjective)
Liên quan đến hoặc phù hợp với một thiếu nữ; đoan trang.
Relating to or appropriate to a maiden demure.
Her maidenly demeanor impressed everyone at the social gathering last week.
Thái độ e thẹn của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
He did not find her maidenly attitude appealing during the event.
Anh ấy không thấy thái độ e thẹn của cô ấy hấp dẫn trong sự kiện.
Is her maidenly nature suitable for the upcoming social event?
Liệu tính cách e thẹn của cô ấy có phù hợp với sự kiện xã hội sắp tới không?
Họ từ
Từ "maidenly" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành vi hoặc thái độ mang tính ngây thơ, trong trắng, thể hiện sự chưa từng trải nghiệm hay thiếu kinh nghiệm trong các vấn đề tình cảm hoặc xã hội. Từ này ít gặp trong tiếng Anh hiện đại và chủ yếu được sử dụng trong các văn bản hoặc ngữ cảnh cổ điển. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "maidenly" được xem là một từ ít phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm.
Từ "maidenly" xuất phát từ tiếng Anh, có gốc từ tiếng Old English "mægden", nghĩa là "cô gái trẻ" hoặc "người phụ nữ chưa chồng". Trong tiếng Latin, từ tương ứng là "maiden". Lịch sử ngữ nghĩa của từ này phản ánh đặc tính trong sáng, chưa có kinh nghiệm tình yêu hay sự mộc mạc của người phụ nữ trẻ. Ngày nay, "maidenly" được sử dụng để mô tả tính cách hoặc thái độ mang tính ngây thơ, thuần khiết của các cô gái hoặc phụ nữ trẻ, phản ánh sự kết nối với nguồn gốc lịch sử và văn hóa của từ.
Từ "maidenly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi tập trung vào từ vựng thông dụng hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được tìm thấy trong các bài văn cổ điển hoặc mô tả về phẩm hạnh nữ giới, thường trong bối cảnh văn học, nghệ thuật hoặc phê bình xã hội. "Maidenly" thường gắn liền với sự trong trắng, ngây thơ, và được sử dụng để miêu tả các hình tượng nhân vật trong các tác phẩm văn học hoặc câu chuyện dân gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp