Bản dịch của từ Maidenly trong tiếng Việt

Maidenly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maidenly (Adjective)

mˈeɪdənli
mˈeɪdənli
01

Liên quan đến hoặc phù hợp với một thiếu nữ; đoan trang.

Relating to or appropriate to a maiden demure.

Ví dụ

Her maidenly demeanor impressed everyone at the social gathering last week.

Thái độ e thẹn của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

He did not find her maidenly attitude appealing during the event.

Anh ấy không thấy thái độ e thẹn của cô ấy hấp dẫn trong sự kiện.

Is her maidenly nature suitable for the upcoming social event?

Liệu tính cách e thẹn của cô ấy có phù hợp với sự kiện xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maidenly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maidenly

Không có idiom phù hợp