Bản dịch của từ Demure trong tiếng Việt
Demure

Demure (Adjective)
She always appears demure in public events.
Cô ấy luôn xuất hiện dịu dàng trong các sự kiện công cộng.
It's not appropriate to be demure during a job interview.
Không phù hợp khi dịu dàng trong phỏng vấn công việc.
Is it considered demure to avoid eye contact in conversations?
Liệu việc tránh liên lạc mắt trong cuộc trò chuyện có được xem là dịu dàng không?
Họ từ
Từ "demure" trong tiếng Anh có nghĩa là kín đáo, nhút nhát, thường được sử dụng để miêu tả một người có phong thái dịu dàng, lịch sự và khiêm nhường. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "demure" thường được áp dụng trong văn hóa phương Tây để chỉ những người phụ nữ có hành vi khiêm tốn và đoan trang. Từ này thường mang sắc thái tích cực, gợi lên hình ảnh thanh thoát, duyên dáng.
Từ "demure" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "demourer", có nghĩa là "ở lại" hoặc "kiềm chế". Nguyên gốc từ tiếng Latinh là "morari", cũng mang nghĩa là "dừng lại" hoặc "những gì chậm lại". Trong lịch sử, "demure" thể hiện tính cách khiêm tốn và kín đáo, phù hợp với những phẩm chất được coi trọng trong xã hội cổ đại. Ngày nay, từ này thường chỉ sự thận trọng và sự duyên dáng trong cách cư xử của cá nhân, thường liên kết với sự nữ tính và thanh tao.
Từ "demure" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, với tần suất thấp do tính chất thời thượng và cụ thể của nó. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả thái độ hoặc phong cách của một người phụ nữ nhã nhặn, kín đáo trong tình huống xã hội. Thêm vào đó, "demure" cũng xuất hiện trong văn học và nghệ thuật để thể hiện vẻ đẹp tinh tế, dễ bị tổn thương nhưng đầy sức hấp dẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp