Bản dịch của từ Maimer trong tiếng Việt
Maimer

Maimer (Verb)
The protest maimed several people during the violent clash last week.
Cuộc biểu tình đã làm bị thương một số người trong cuộc đụng độ tuần trước.
The police did not maim anyone during the peaceful demonstration.
Cảnh sát đã không làm bị thương ai trong cuộc biểu tình hòa bình.
Did the recent riots maim many innocent bystanders in the city?
Có phải các cuộc bạo loạn gần đây đã làm bị thương nhiều người vô tội trong thành phố không?
Họ từ
Từ "maimer" thường không được công nhận rộng rãi trong từ điển chính thống và không có nghĩa tách biệt trong tiếng Anh. Tuy nhiên, từ này có thể được hiểu là một phiên bản không chính thức hoặc lập dị của động từ "mame", nghĩa là làm thương tích nặng nề hoặc phá hủy phần nào của cơ thể. "Mame" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi không có phiên bản đặc trưng nào của từ này trong tiếng Anh Anh.
Từ "maimer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, xuất phát từ động từ "maimer" trong tiếng Pháp, có nghĩa là làm cho tàn phế hoặc gây thương tích nặng. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "māndere", có nghĩa là cắn hoặc nhai. Sự chuyển nghĩa này phản ánh một hình thức tổn thương hoặc làm hỏng một phần cơ thể, dẫn đến trạng thái bất thường. Ngày nay, "maimer" được sử dụng để chỉ hành vi gây thương tích hoặc tàn phế cho người khác, giữ nguyên ý nghĩa về sự tổn thương và giảm thiểu chức năng.
Từ "maimer" không phải là từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Trong các ngữ cảnh khác, "maimer" có thể xuất hiện trong văn học hoặc tác phẩm nghệ thuật, thường liên quan đến chủ đề thương tật hoặc biến hình. Tuy nhiên, do tính chất hiếm gặp của từ này, nó khó có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hay trong các kỳ thi ngôn ngữ formal như IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp