Bản dịch của từ Maintained trong tiếng Việt
Maintained

Maintained (Adjective)
Thể hiện sự bảo trì hoặc chú ý.
The community garden is well maintained by local volunteers every weekend.
Vườn cộng đồng được duy trì tốt bởi các tình nguyện viên địa phương mỗi cuối tuần.
The city’s parks are not maintained properly, leading to overgrown grass.
Các công viên của thành phố không được duy trì đúng cách, dẫn đến cỏ mọc um tùm.
Are the public libraries maintained to support community learning effectively?
Các thư viện công có được duy trì để hỗ trợ việc học của cộng đồng không?
Họ từ
Từ "maintained" là dạng quá khứ phân từ của động từ "maintain", có nghĩa là duy trì, bảo trì hoặc giữ gìn một tình trạng tồn tại liên tục. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, sự phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai hệ thống ngôn ngữ này, đặc biệt ở cách nhấn âm, tạo nên sự khác biệt trong giao tiếp.
Từ "maintained" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "manutenere", trong đó "manu" có nghĩa là 'bằng tay' và "tenere" có nghĩa là 'giữ'. Được mượn vào tiếng Anh qua tiếng Pháp giữa thế kỷ 14, từ này mang ý nghĩa giữ gìn hoặc bảo trì một trạng thái nào đó. Ý nghĩa hiện tại của "maintained" liên quan đến việc tiếp tục duy trì, bảo trì và bảo tồn, phản ánh sự kết nối rõ ràng với nguồn gốc của nó về việc giữ gìn một điều gì đó ở trạng thái nguyên vẹn.
Từ "maintained" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh Writing và Speaking khi thí sinh cần nói về việc bảo trì, duy trì hoặc quản lý một hệ thống, quy trình hoặc chính sách. Bên cạnh đó, từ này cũng phổ biến trong các tài liệu học thuật và báo cáo nghiên cứu, nơi mà việc duy trì tiêu chuẩn và tính nhất quán của dữ liệu là rất quan trọng. Situations thường gặp bao gồm thảo luận về bảo trì cơ sở hạ tầng, kiểm soát chất lượng và duy trì mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



