Bản dịch của từ Maintainment trong tiếng Việt

Maintainment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maintainment (Noun)

01

Bảo trì; cái duy trì một cái gì đó đang hoạt động.

Maintenance that which maintains something in action.

Ví dụ

The community center requires regular maintainment for its facilities and programs.

Trung tâm cộng đồng cần bảo trì thường xuyên cho cơ sở vật chất và chương trình.

They do not prioritize maintainment of public parks in our city.

Họ không ưu tiên bảo trì các công viên công cộng trong thành phố của chúng tôi.

Is maintainment of social services essential for community development?

Liệu việc bảo trì các dịch vụ xã hội có cần thiết cho phát triển cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maintainment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maintainment

Không có idiom phù hợp