Bản dịch của từ Make a move trong tiếng Việt

Make a move

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make a move (Phrase)

mˈeɪk ə mˈuv
mˈeɪk ə mˈuv
01

Để hành động hoặc đưa ra quyết định.

To take action or make a decision.

Ví dụ

She decided to make a move and apply for the scholarship.

Cô ấy quyết định hành động và nộp đơn xin học bổng.

He regretted not making a move to help his friend in need.

Anh ây hối hận vì không hành động để giúp bạn cần giúp đỡ.

Did you make a move to join the community service project?

Bạn đã hành động để tham gia dự án phục vụ cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make a move/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2
[...] Moreover, cities generally provide better access to education, healthcare facilities, and other public services, ensuring a higher quality of life for those who the [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2

Idiom with Make a move

Không có idiom phù hợp