Bản dịch của từ Make a move trong tiếng Việt
Make a move

Make a move (Phrase)
She decided to make a move and apply for the scholarship.
Cô ấy quyết định hành động và nộp đơn xin học bổng.
He regretted not making a move to help his friend in need.
Anh ây hối hận vì không hành động để giúp bạn cần giúp đỡ.
Did you make a move to join the community service project?
Bạn đã hành động để tham gia dự án phục vụ cộng đồng chưa?
Cụm từ "make a move" trong tiếng Anh mang ý nghĩa là thực hiện một hành động hoặc quyết định, thường liên quan đến việc bắt đầu một hành động cụ thể nhằm đạt được một mục tiêu nào đó. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp thông thường cũng như trong các ngữ cảnh chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và ngữ nghĩa thường tương tự, nhưng ở một số ngữ cảnh, "make a move" có thể mang sắc thái tình cảm hơn trong tiếng Anh Anh.
Cụm từ "make a move" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "move", xuất phát từ tiếng Latinh "movere", có nghĩa là "di chuyển" hoặc "khởi động". Ban đầu, "move" chỉ đơn thuần diễn tả hành động vật lý của việc di chuyển từ vị trí này sang vị trí khác. Qua thời gian, cụm từ "make a move" được dùng để chỉ hành động tiến hành một quyết định hay bước đi quan trọng trong các tình huống xã hội hoặc cá nhân. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa hành động thể chất và quyết định mang tính chiến lược.
"Cụm từ 'make a move' thường xuất hiện trong phần Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thí sinh thảo luận về hành động, quyết định hoặc tình huống xã hội. Trong phần Viết và Đọc, cụm này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sự thay đổi trong kế hoạch hoặc chiến lược. Ngoài ra, 'make a move' cũng thường được dùng trong các tình huống liên quan đến mối quan hệ cá nhân, thể hiện hành động bắt đầu hoặc tiến triển trong quan hệ tình cảm".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
