Bản dịch của từ Make a pass trong tiếng Việt

Make a pass

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make a pass (Phrase)

mˈeɪk ə pˈæs
mˈeɪk ə pˈæs
01

Để thực hiện một nỗ lực hoặc nỗ lực vào một cái gì đó.

To make an attempt or effort at something.

Ví dụ

Many people make a pass at joining community service groups.

Nhiều người cố gắng tham gia các nhóm phục vụ cộng đồng.

She did not make a pass at volunteering for the event.

Cô ấy không cố gắng tình nguyện cho sự kiện.

Did you make a pass at organizing the social gathering?

Bạn đã cố gắng tổ chức buổi gặp gỡ xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make a pass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make a pass

Không có idiom phù hợp