Bản dịch của từ Make a pass trong tiếng Việt
Make a pass

Make a pass (Phrase)
Many people make a pass at joining community service groups.
Nhiều người cố gắng tham gia các nhóm phục vụ cộng đồng.
She did not make a pass at volunteering for the event.
Cô ấy không cố gắng tình nguyện cho sự kiện.
Did you make a pass at organizing the social gathering?
Bạn đã cố gắng tổ chức buổi gặp gỡ xã hội chưa?
Cụm từ "make a pass" thường được sử dụng để chỉ hành động thể hiện sự quan tâm, tán tỉnh hoặc đề nghị hẹn hò với một người khác, thường là trong bối cảnh lãng mạn. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được hiểu là "making a romantic advance". Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm từ này với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách hiểu và đối tượng ngữ cảnh có thể khác nhau, tùy thuộc vào văn hóa và phong tục ứng xử của từng quốc gia. Ngữ điệu khi phát âm có thể mang sắc thái hơi khác nhau giữa hai phương ngữ này.
Cụm từ "make a pass" bắt nguồn từ động từ "pass" trong tiếng Latin, "passare", mang nghĩa là "đi qua", "trôi qua". Trong lịch sử, ý nghĩa của nó đã phát triển từ việc chỉ hành động chuyển giao, trở thành một thuật ngữ chỉ hành động ngỏ lời hoặc tiếp cận ai đó với ý định tán tỉnh. Ngày nay, "make a pass" thường được hiểu là nỗ lực thu hút sự chú ý hoặc tình cảm từ người khác, đặc biệt trong bối cảnh giao tiếp tình cảm.
Cụm từ "make a pass" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng tần suất sử dụng có thể khác nhau. Trong kỹ năng Nghe và Nói, cụm từ này thường liên quan đến giao tiếp xã hội hoặc tình huống thân mật. Trong viết và đọc, nó xuất hiện trong các văn bản liên quan đến mối quan hệ và tương tác cá nhân. Bên cạnh đó, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, chỉ hành động chuyền bóng trong trò chơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp