Bản dịch của từ Make-away trong tiếng Việt

Make-away

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make-away (Verb)

mˈeɪkaʊwˌeɪ
mˈeɪkaʊwˌeɪ
01

Trốn thoát hoặc bỏ chạy nhanh chóng.

To escape or run away quickly.

Ví dụ

He made-away before the police arrived.

Anh ta đã trốn trốn tránh trước khi cảnh sát đến.

She didn't make-away in time and got caught.

Cô ấy không kịp chạy trốn và bị bắt.

Did they make-away after the party ended?

Họ có chạy trốn sau khi buổi tiệc kết thúc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make-away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make-away

Không có idiom phù hợp