Bản dịch của từ Make-bitter trong tiếng Việt

Make-bitter

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make-bitter (Verb)

mˈækbˌaɪtɚ
mˈækbˌaɪtɚ
01

Làm cho cái gì đó có vị đắng.

To make something become bitter in taste.

Ví dụ

The harsh policies can make bitter feelings among the community members.

Các chính sách khắc nghiệt có thể làm cho cộng đồng cảm thấy cay đắng.

These changes do not make bitter relations between the neighbors.

Những thay đổi này không làm cho mối quan hệ giữa hàng xóm trở nên cay đắng.

Can social media make bitter disputes in our society?

Liệu mạng xã hội có thể làm cho các tranh cãi trở nên cay đắng trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make-bitter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make-bitter

Không có idiom phù hợp