Bản dịch của từ Make-bitter trong tiếng Việt
Make-bitter

Make-bitter (Verb)
The harsh policies can make bitter feelings among the community members.
Các chính sách khắc nghiệt có thể làm cho cộng đồng cảm thấy cay đắng.
These changes do not make bitter relations between the neighbors.
Những thay đổi này không làm cho mối quan hệ giữa hàng xóm trở nên cay đắng.
Can social media make bitter disputes in our society?
Liệu mạng xã hội có thể làm cho các tranh cãi trở nên cay đắng trong xã hội không?
"Make-bitter" (tiếng Việt: làm đắng) là một cụm động từ có nguồn gốc từ động từ "make" và tính từ "bitter", dùng để diễn tả hành động khiến một thứ trở nên đắng, cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực phẩm hay trong các mối quan hệ, biểu thị sự tổn thương hoặc cảm xúc tiêu cực. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này.
Từ "make-bitter" có nguồn gốc từ động từ "bitter" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bitterus", có nghĩa là "đắng". Tiếng Latinh này liên quan đến các đặc điểm cảm nhận của vị giác, phản ánh sự khó chịu hoặc chua chát. Sự phát triển từ này cho thấy cách mà ngôn ngữ đã chuyển tải cảm xúc tiêu cực qua các hình ảnh ẩn dụ. Ngày nay, "make-bitter" thường được sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc, biểu thị sự làm cho một tình huống trở nên tồi tệ hơn.
Từ "make-bitter" không phải là thuật ngữ thường gặp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh nghệ thuật, văn chương hoặc tâm lý học, từ này thường được dùng để mô tả quá trình gây ra sự đau khổ, tổn thương hoặc thất vọng. Nó có thể được áp dụng trong các tình huống như mối quan hệ cá nhân hoặc tác động tiêu cực của một sự kiện nào đó đến tâm trạng con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp