Bản dịch của từ Make clean breast trong tiếng Việt

Make clean breast

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make clean breast (Phrase)

mˈeɪk klˈin bɹˈɛst
mˈeɪk klˈin bɹˈɛst
01

Thừa nhận một cách công khai những hành vi sai trái, tội lỗi hoặc lỗi lầm của mình.

To admit openly to ones misdeeds guilt or faults.

Ví dụ

She decided to make a clean breast of her mistakes.

Cô ấy quyết định thú nhận một cách trung thực về những sai lầm của mình.

He finally made a clean breast of his involvement in the scandal.

Anh ấy cuối cùng đã thú nhận một cách trung thực về sự liên quan của mình trong vụ bê bối.

It's important to make a clean breast of any wrongdoings.

Việc thú nhận một cách trung thực về bất kỳ hành vi sai trái nào là rất quan trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make clean breast/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make clean breast

Không có idiom phù hợp