Bản dịch của từ Make clean breast trong tiếng Việt
Make clean breast

Make clean breast (Phrase)
She decided to make a clean breast of her mistakes.
Cô ấy quyết định thú nhận một cách trung thực về những sai lầm của mình.
He finally made a clean breast of his involvement in the scandal.
Anh ấy cuối cùng đã thú nhận một cách trung thực về sự liên quan của mình trong vụ bê bối.
It's important to make a clean breast of any wrongdoings.
Việc thú nhận một cách trung thực về bất kỳ hành vi sai trái nào là rất quan trọng.
"Cụm từ 'make clean breast' có nghĩa là thú nhận hoặc bộc lộ sự thật về điều gì đó, thường là một bí mật hay lỗi lầm. Trong bối cảnh tiếng Anh, cụm từ này không phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng khi xuất hiện, nó mang tính chất trang trọng hơn. Trong cả hai phiên bản, ý nghĩa vẫn được giữ nguyên, tuy nhiên, 'make a clean breast of it' thường được sử dụng để nhấn mạnh sự thành thật, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, các cụm từ thay thế như 'come clean' có thể được ưa chuộng hơn".
Cụm từ "make clean breast" xuất phát từ thành ngữ "to make a clean breast of" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "pectoris" nghĩa là "ngực". Thành ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc công khai, minh bạch mọi sự thật hoặc tội lỗi, giống như việc vạch trần lương tâm. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng, liên quan đến việc tỏ bày hay chấm dứt sự ngụy tạo. Cách sử dụng hiện tại vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự minh bạch và trung thực.
Cụm từ "make clean breast" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, "make clean breast" không mang tính thông dụng và chủ yếu không xuất hiện trong các vấn đề thảo luận hay viết luận. Trong văn cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc thú nhận hoặc giải thích rõ ràng về một điều gì đó, thường gặp trong bối cảnh cá nhân hoặc pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp