Bản dịch của từ Make known trong tiếng Việt
Make known

Make known (Verb)
She made known her opinions about social issues in her blog.
Cô ấy đã tiết lộ ý kiến của mình về các vấn đề xã hội trong blog của mình.
He didn't make known his true feelings during the social debate.
Anh ấy không tiết lộ cảm xúc thật của mình trong cuộc tranh luận xã hội.
Did they make known their plans for the social event yet?
Họ đã tiết lộ kế hoạch của mình cho sự kiện xã hội chưa?
Cụm từ "make known" mang nghĩa là "làm cho điều gì đó trở nên được biết đến" hoặc "thông báo". Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo thông tin, phát ngôn, hoặc công khai một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "make known" thường được sử dụng tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, người nói có thể sử dụng các từ ngữ thay thế như "announce" ở tiếng Anh Mỹ, do đó mà cảm xúc và sắc thái của chúng có thể khác nhau đôi chút.
Cụm từ "make known" có nguồn gốc từ động từ "make" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Anh cổ "macian", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "làm cho". Thành phần thứ hai, "known", bắt nguồn từ động từ "know", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cnāwan", có nghĩa là "nhận biết" hoặc "hiểu biết". Sự kết hợp này phản ánh quá trình truyền đạt thông tin hoặc hiểu biết, thể hiện rõ ràng trong nghĩa hiện tại, tức là làm cho một điều gì đó trở nên rõ ràng hoặc được công nhận.
Cụm từ "make known" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần Viết và Nói khi thảo luận về việc thông báo thông tin, ý kiến hoặc sự kiện. Ở ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các bài báo, bài phát biểu chính trị và nghiên cứu, nhằm nhấn mạnh hành động công bố hoặc truyền đạt thông tin quan trọng cho công chúng hoặc một nhóm cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp