Bản dịch của từ Make known trong tiếng Việt

Make known

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make known (Verb)

mˈeɪkənwˌɑn
mˈeɪkənwˌɑn
01

Để tiết lộ hoặc làm cho một cái gì đó được biết đến công khai.

To reveal or make something publicly known.

Ví dụ

She made known her opinions about social issues in her blog.

Cô ấy đã tiết lộ ý kiến của mình về các vấn đề xã hội trong blog của mình.

He didn't make known his true feelings during the social debate.

Anh ấy không tiết lộ cảm xúc thật của mình trong cuộc tranh luận xã hội.

Did they make known their plans for the social event yet?

Họ đã tiết lộ kế hoạch của mình cho sự kiện xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make known/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make known

Không có idiom phù hợp