Bản dịch của từ Make longer trong tiếng Việt

Make longer

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make longer (Verb)

mˈeɪk lˈɔŋɡɚ
mˈeɪk lˈɔŋɡɚ
01

Để kéo dài chiều dài của một cái gì đó.

To extend the length of something.

Ví dụ

Social media can make longer conversations between friends and family members.

Mạng xã hội có thể kéo dài cuộc trò chuyện giữa bạn bè và gia đình.

Social media does not make longer discussions more meaningful or productive.

Mạng xã hội không làm cho các cuộc thảo luận kéo dài trở nên có ý nghĩa hơn.

Can social events make longer connections among community members effectively?

Các sự kiện xã hội có thể tạo ra mối liên kết lâu dài giữa các thành viên cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Make longer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make longer

Không có idiom phù hợp