Bản dịch của từ Make longer trong tiếng Việt
Make longer
Verb
Make longer (Verb)
mˈeɪk lˈɔŋɡɚ
mˈeɪk lˈɔŋɡɚ
Ví dụ
Social media can make longer conversations between friends and family members.
Mạng xã hội có thể kéo dài cuộc trò chuyện giữa bạn bè và gia đình.
Social media does not make longer discussions more meaningful or productive.
Mạng xã hội không làm cho các cuộc thảo luận kéo dài trở nên có ý nghĩa hơn.
Can social events make longer connections among community members effectively?
Các sự kiện xã hội có thể tạo ra mối liên kết lâu dài giữa các thành viên cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Make longer
Không có idiom phù hợp