Bản dịch của từ Make longer trong tiếng Việt
Make longer

Make longer (Verb)
Social media can make longer conversations between friends and family members.
Mạng xã hội có thể kéo dài cuộc trò chuyện giữa bạn bè và gia đình.
Social media does not make longer discussions more meaningful or productive.
Mạng xã hội không làm cho các cuộc thảo luận kéo dài trở nên có ý nghĩa hơn.
Can social events make longer connections among community members effectively?
Các sự kiện xã hội có thể tạo ra mối liên kết lâu dài giữa các thành viên cộng đồng không?
Từ "longer" là dạng so sánh của tính từ "long", biểu thị sự gia tăng chiều dài hoặc thời gian hơn so với cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "longer" thường được sử dụng trong cả văn viết và văn nói, mang nghĩa rõ ràng trong việc kết hợp với các đối tượng cụ thể. Trong khi đó, tiếng Anh Anh không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức sử dụng từ này. Tuy nhiên, sự nhấn mạnh trong phát âm có thể khác nhau, với đặc trưng giọng điệu vùng miền ảnh hưởng tới cách sử dụng từ ngữ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "longer" xuất phát từ tính từ "long", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "longus", nghĩa là dài. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 13, với nghĩa đề cập đến độ dài hoặc thời gian. Trong ngữ cảnh hiện tại, "longer" được sử dụng như một tính từ so sánh, thể hiện độ dài hoặc khoảng thời gian hơn một mức độ đã được chỉ định. Sự phát triển này phản ánh cách thức ngôn ngữ thích nghi và mở rộng để diễn đạt các khái niệm phức tạp hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "make longer" thường không xuất hiện trực tiếp trong bối cảnh của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, các từ khóa liên quan đến việc kéo dài thời gian hoặc không gian như "extend", "lengthen", hay "prolong" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được dùng khi thảo luận về việc gia hạn thời gian cho nhiệm vụ hoặc kéo dài một sự kiện, chẳng hạn như gia hạn thời gian cho một cuộc họp hoặc mở rộng thời gian cho một dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp