Bản dịch của từ Make love trong tiếng Việt
Make love

Make love (Verb)
Tham gia vào quan hệ tình dục.
To engage in sexual intercourse.
Couples in love often make love to express their feelings.
Các cặp đôi yêu thường thường mặc cảm xúc của mình.
It is important to make love in a safe and consensual manner.
Quan trọng khi thực hiện tình yêu một cách an toàn và đồng ý.
Some cultures have specific rituals around making love.
Một số văn hóa có các nghi lễ cụ thể xung quanh việc tình yêu.
Make love (Idiom)
They decided to make love for the first time.
Họ quyết định làm tình lần đầu.
The couple made love under the starlit sky.
Cặp đôi đã làm tình dưới bầu trời đầy sao sáng.
After a romantic dinner, they made love passionately.
Sau bữa tối lãng mạn, họ làm tình một cách mãnh liệt.
Câu thành ngữ "make love" thường được sử dụng để chỉ hành động giao hợp giữa hai người, mang tính chất tinh thần và tình cảm sâu sắc. Trong tiếng Anh, cụm từ này không chỉ nhấn mạnh hành động thể xác mà còn thể hiện sự kết nối tình cảm. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có cách sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh tình yêu và mối quan hệ, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng một cách thẳng thắn hơn.
Cụm từ "make love" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện lần đầu vào khoảng thế kỷ 16 với nghĩa đơn giản là "làm cho yêu nhau" hoặc "thể hiện tình yêu". Từ "make" có nguồn gốc từ tiếng Latin "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra", trong khi "love" xuất phát từ tiếng Latin "amor", biểu thị cho tình cảm sâu sắc và gắn bó. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động thân mật hoặc quan hệ tình dục giữa các cặp đôi, thể hiện sự kết nối tình cảm trong bối cảnh tình yêu.
Cụm từ "make love" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc. Trong bối cảnh tình dục và quan hệ, nó thường được sử dụng để chỉ hành động thân mật giữa các cặp đôi. Thường thấy trong các bài viết về tâm lý học hay sức khỏe tình dục, cụm từ này phản ánh sự giao tiếp cảm xúc và thể xác, đồng thời cũng xuất hiện trong văn hóa đại chúng, như trong nhạc hoặc phim ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp