Bản dịch của từ Make love trong tiếng Việt

Make love

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make love (Verb)

meɪk ləv
meɪk ləv
01

Tham gia vào quan hệ tình dục.

To engage in sexual intercourse.

Ví dụ

Couples in love often make love to express their feelings.

Các cặp đôi yêu thường thường mặc cảm xúc của mình.

It is important to make love in a safe and consensual manner.

Quan trọng khi thực hiện tình yêu một cách an toàn và đồng ý.

Some cultures have specific rituals around making love.

Một số văn hóa có các nghi lễ cụ thể xung quanh việc tình yêu.

Make love (Idiom)

ˈmeɪˈkləv
ˈmeɪˈkləv
01

Tham gia vào hoạt động tình dục.

To engage in sexual activity.

Ví dụ

They decided to make love for the first time.

Họ quyết định làm tình lần đầu.

The couple made love under the starlit sky.

Cặp đôi đã làm tình dưới bầu trời đầy sao sáng.

After a romantic dinner, they made love passionately.

Sau bữa tối lãng mạn, họ làm tình một cách mãnh liệt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make love/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make love

Không có idiom phù hợp