Bản dịch của từ Make money trong tiếng Việt
Make money
Make money (Verb)
Many people make money by starting their own small businesses.
Nhiều người kiếm tiền bằng cách bắt đầu doanh nghiệp nhỏ của mình.
Not everyone can easily make money in the current job market.
Không phải ai cũng có thể dễ dàng kiếm tiền trong thị trường lao động hiện tại.
How do freelancers make money in today's digital economy?
Những người làm tự do kiếm tiền như thế nào trong nền kinh tế số hôm nay?
Make money (Noun)
Lợi nhuận hoặc thu nhập.
Profit or earnings.
Many people want to make money through social media marketing.
Nhiều người muốn kiếm tiền qua tiếp thị truyền thông xã hội.
Not everyone can make money from social networking sites.
Không phải ai cũng có thể kiếm tiền từ các trang mạng xã hội.
How can young entrepreneurs make money in today's social environment?
Làm thế nào các doanh nhân trẻ có thể kiếm tiền trong môi trường xã hội hôm nay?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp