Bản dịch của từ Make money trong tiếng Việt
Make money

Make money (Verb)
Many people make money by starting their own small businesses.
Nhiều người kiếm tiền bằng cách bắt đầu doanh nghiệp nhỏ của mình.
Not everyone can easily make money in the current job market.
Không phải ai cũng có thể dễ dàng kiếm tiền trong thị trường lao động hiện tại.
How do freelancers make money in today's digital economy?
Những người làm tự do kiếm tiền như thế nào trong nền kinh tế số hôm nay?
Make money (Noun)
Lợi nhuận hoặc thu nhập.
Profit or earnings.
Many people want to make money through social media marketing.
Nhiều người muốn kiếm tiền qua tiếp thị truyền thông xã hội.
Not everyone can make money from social networking sites.
Không phải ai cũng có thể kiếm tiền từ các trang mạng xã hội.
How can young entrepreneurs make money in today's social environment?
Làm thế nào các doanh nhân trẻ có thể kiếm tiền trong môi trường xã hội hôm nay?
Cụm từ "make money" có nghĩa là kiếm tiền hoặc tạo ra lợi nhuận từ các hoạt động kinh doanh hoặc công việc cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh thương mại và tài chính. Trong khi đó, phiên bản tiếng Anh Anh không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa nhưng có thể hay được thay thế bằng "earn money" trong một số ngữ cảnh. Cả hai phiên bản đều có nghĩa tương tự nhưng có thể khác nhau về sắc thái trong cách sử dụng.
Cụm từ "make money" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "make" (tạo ra) và danh từ "money" (tiền). "Make" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "macian", có nghĩa là tạo ra hoặc sản xuất, trong khi "money" xuất phát từ tiếng Latin "moneta", liên quan đến việc được phát minh ra và đúc tiền tệ. Ý nghĩa hiện tại của "make money" liên quan đến việc tạo ra lợi nhuận hoặc thu nhập, phản ánh sự chuyển đổi từ khái niệm sản xuất vật chất sang việc tạo ra giá trị tài chính.
Cụm từ "make money" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và phỏng vấn nói, phản ánh mối quan tâm đến tài chính cá nhân và kinh doanh. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đầu tư, khởi nghiệp và phương pháp kiếm tiền, thể hiện sự liên quan trực tiếp đến hành động gia tăng thu nhập cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



