Bản dịch của từ Make of a mind to trong tiếng Việt
Make of a mind to
Make of a mind to (Phrase)
Many people make up their minds to volunteer for social causes.
Nhiều người quyết định tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội.
She did not make up her mind to attend the charity event.
Cô ấy không quyết định tham dự sự kiện từ thiện.
Did you make up your mind to support local community projects?
Bạn đã quyết định hỗ trợ các dự án cộng đồng địa phương chưa?
Cụm từ "make of a mind to" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động quyết định hoặc có ý định làm một việc gì đó. Cấu trúc này chủ yếu xuất hiện trong Anh ngữ. Trong khi phiên bản Mỹ ít sử dụng hơn, người nói thường thay thế bằng "make up one's mind to". Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở tần suất và ngữ cảnh sử dụng, với phiên bản Mỹ có xu hướng sử dụng trong tình huống ít trang trọng hơn.
Cụm từ "make up one's mind" có nguồn gốc từ động từ "make" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "tạo ra" hoặc "hình thành". Từ "mind" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mynd", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *ga-mundiz, nghĩa là "nhớ" hoặc "trí tuệ". Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này để chỉ việc quyết định hay chọn lựa, phản ánh quá trình tạo ra một quyết định từ những suy nghĩ hay tâm tư. Sự kết hợp này cho thấy một sự liên kết giữa việc hình thành nhận thức và hành động quyết định trong tâm trí.
Cụm từ "make of a mind to" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu bởi tính chất của nó thuộc về ngôn ngữ khẩu giao hơn là ngôn ngữ học thuật. Cụm này thường được sử dụng trong các tình huống bàn bạc về quyết định hoặc ý định của một cá nhân, đặc biệt trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, như trong các cuộc trò chuyện thân mật hay văn chương. Điều này cho thấy sự phổ biến của nó trong các tình huống không chính thức hơn là trong văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp