Bản dịch của từ Make pay trong tiếng Việt
Make pay

Make pay (Verb)
Many people make pay by working in local restaurants.
Nhiều người kiếm tiền bằng cách làm việc tại các nhà hàng địa phương.
She does not make pay from volunteering at the shelter.
Cô ấy không kiếm tiền từ việc tình nguyện tại nơi trú ẩn.
How do students make pay during their summer break?
Sinh viên kiếm tiền như thế nào trong kỳ nghỉ hè của họ?
Cụm từ "make pay" thường được hiểu là hành động nhận được tiền hoặc thù lao cho công việc đã thực hiện. Ở dạng viết, cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thương mại hoặc hợp đồng làm việc. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có cùng cách sử dụng, nhưng tiếng Anh Mỹ có thể phổ biến hơn trong các cụm từ chính thức liên quan đến tài chính. Cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, đặc biệt là trong ngữ điệu và âm vực, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "make pay" bắt nguồn từ động từ "make" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "macian", có nghĩa là tạo ra hoặc sản xuất, kết hợp với danh từ "pay" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pacare", có nghĩa là thanh toán hoặc trả nợ. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy sự chuyển mình trong ý nghĩa từ gợi ý việc thực hiện nghĩa vụ tài chính. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh thương mại và tài chính để chỉ hành động thanh toán hoặc bù đắp chi phí.
Cụm từ "make pay" xuất hiện ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc kinh doanh, thể hiện hành động tạo ra thu nhập hoặc chi trả. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "make pay" có thể liên quan đến việc thương thảo hợp đồng, thanh toán tiền cho sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc các thỏa thuận cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
