Bản dịch của từ Make peace trong tiếng Việt
Make peace

Make peace (Verb)
They made peace after a long discussion.
Họ làm hoà sau một cuộc thảo luận dài.
She refused to make peace with her rival.
Cô từ chối làm hoà với đối thủ của mình.
Did the two countries finally make peace?
Liệu hai quốc gia cuối cùng đã làm hoà?
Make peace (Idiom)
It's important to make peace after a disagreement in relationships.
Quan trọng là hòa bình sau một sự không đồng ý trong mối quan hệ.
Ignoring the issue won't make peace between family members.
Bỏ qua vấn đề sẽ không tạo ra hòa bình giữa các thành viên trong gia đình.
Can we make peace and move forward in resolving this conflict?
Chúng ta có thể hòa bình và tiến lên trong việc giải quyết xung đột này không?
Cụm từ "make peace" có nghĩa là đạt được sự hòa bình hoặc kết thúc xung đột giữa các bên liên quan. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, xã hội và cá nhân, nhằm chỉ hành động xây dựng lại mối quan hệ, khôi phục sự ổn định và hòa hợp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "make peace" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, phong cách diễn đạt có thể thay đổi dựa trên ngữ cảnh văn hóa.
Cụm từ "make peace" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "facere" nghĩa là "làm" và "pax" nghĩa là "hòa bình". Vào thời Trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động ngừng xung đột và thiết lập sự hòa hợp giữa các bên. Ngày nay, "make peace" không chỉ biểu thị việc chấm dứt chiến tranh mà còn bao hàm sự hàn gắn quan hệ, thể hiện giá trị của hòa bình trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "make peace" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội. Trong phần Nói và Viết, cụm này thường được sử dụng để thảo luận về việc giải quyết xung đột hoặc cải thiện mối quan hệ. Ngoài ra, "make peace" còn được dùng trong các tình huống đời sống hàng ngày như hòa giải và xây dựng sự đồng thuận giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp