Bản dịch của từ Make-peaces trong tiếng Việt
Make-peaces

Make-peaces (Verb)
The community leader helped make-peaces between the two opposing groups.
Lãnh đạo cộng đồng đã giúp hòa giải giữa hai nhóm đối lập.
They did not make-peaces despite numerous attempts at dialogue.
Họ đã không hòa giải mặc dù đã nhiều lần cố gắng đối thoại.
Can we make-peaces before the next community meeting on October 15?
Chúng ta có thể hòa giải trước cuộc họp cộng đồng vào ngày 15 tháng 10 không?
Họ từ
Từ "make-peaces" không phải là một từ tiêu chuẩn trong ngữ pháp tiếng Anh, nhưng có thể được hiểu là cụm động từ kết hợp giữa "make" và "peace". Cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh đạt được sự hòa bình hoặc hòa giải giữa các bên mâu thuẫn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết từ này cơ bản giống nhau. Tuy nhiên, sự khác biệt về cách sử dụng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc xã hội.
Từ "make-peaces" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "make peace", trong đó "make" bắt nguồn từ từ tiếng Latin "facere", nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện". "Peace" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pax", nghĩa là "hòa bình". Sự kết hợp này thể hiện hành động làm hòa hoặc khôi phục hòa bình trong một mối quan hệ. Ngày nay, "make-peaces" thường được sử dụng khi nói đến việc giải quyết xung đột hoặc tìm kiếm hòa bình giữa các bên.
Từ "make-peaces" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hòa giải và thiết lập mối quan hệ hòa bình. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu trong các chủ đề về giải quyết xung đột hoặc hợp tác xã hội. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị, các buổi hòa giải trong cộng đồng hoặc giao tiếp cá nhân nhằm nhấn mạnh sự quan trọng của việc thiết lập môi trường hòa bình.