Bản dịch của từ Make profitable trong tiếng Việt
Make profitable

Make profitable (Verb)
Investing in renewable energy can make profitable businesses in the long run.
Đầu tư vào năng lượng tái tạo có thể tạo ra doanh nghiệp sinh lời trong dài hạn.
Ignoring environmental concerns may not make profitable outcomes for society.
Bỏ qua các vấn đề môi trường có thể không tạo ra kết quả sinh lời cho xã hội.
Does prioritizing profit always make profitable solutions for social issues?
Việc ưu tiên lợi nhuận luôn tạo ra các giải pháp sinh lời cho các vấn đề xã hội không?
Cụm từ "make profitable" ám chỉ hành động biến một hoạt động, sản phẩm hoặc dịch vụ thành có lợi nhuận. Trong tiếng Anh, cách dùng này thường thấy trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính, thể hiện khả năng tạo ra giá trị kinh tế từ một nguồn lực hoặc đầu tư cụ thể. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, tiếng Anh Anh có thể phát âm một cách dịu dàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm tiết nặng hơn.
Từ "make profitable" xuất phát từ động từ "make", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "macian", nghĩa là tạo ra hoặc sản xuất. Từ "profitable" được hình thành từ tiếng Pháp "profit" (lợi nhuận), có nguồn gốc từ tiếng Latinh "profitare", nghĩa là thu lợi. Kết hợp lại, cụm từ này nhấn mạnh quá trình tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư, phản ánh mục tiêu kinh tế của các doanh nghiệp trong thị trường hiện đại.
Cụm từ "make profitable" thường xuất hiện trong bối cảnh kinh doanh và kinh tế, đặc biệt là trong các bài viết và thảo luận liên quan đến chiến lược phát triển lợi nhuận. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng cao trong bài thi Listening và Reading, nơi chủ đề thường xoay quanh các phương pháp tối ưu hóa lợi nhuận. Tuy nhiên, trong Writing và Speaking, nó có thể ít phổ biến hơn, trừ khi thí sinh thảo luận chuyên sâu về khía cạnh tài chính. Cụm từ này thường được áp dụng khi đề cập đến việc cải thiện hoạt động kinh doanh để đạt được hiệu quả tài chính cao hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


