Bản dịch của từ Make profitable trong tiếng Việt
Make profitable
Verb
Make profitable (Verb)
mˈeɪk pɹˈɑfətəbəl
mˈeɪk pɹˈɑfətəbəl
Ví dụ
Investing in renewable energy can make profitable businesses in the long run.
Đầu tư vào năng lượng tái tạo có thể tạo ra doanh nghiệp sinh lời trong dài hạn.
Ignoring environmental concerns may not make profitable outcomes for society.
Bỏ qua các vấn đề môi trường có thể không tạo ra kết quả sinh lời cho xã hội.
Does prioritizing profit always make profitable solutions for social issues?
Việc ưu tiên lợi nhuận luôn tạo ra các giải pháp sinh lời cho các vấn đề xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Instead, they should solely focus on their own growth, maintaining a competitive edge, and ensuring their development [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
[...] It is said that social responsibilities should be concentrated by companies apart from a [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] On the other hand, while recognizing the need to a companies should not it their top priority [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Idiom with Make profitable
Không có idiom phù hợp