Bản dịch của từ Make-real trong tiếng Việt
Make-real

Make-real (Verb)
She made real her dream of starting a charity organization.
Cô ấy biến ước mơ về việc bắt đầu một tổ chức từ thiện thành hiện thực.
He didn't make real his promise to volunteer at the shelter.
Anh ấy không biến lời hứa về tình nguyện tại trại tạm trú thành hiện thực.
Did they make real the plan to clean up the park?
Họ có biến kế hoạch làm sạch công viên thành hiện thực không?
Từ "make-real" được hiểu là hành động biến một ý tưởng, kế hoạch, hoặc khái niệm thành hiện thực. Đây là một cụm từ phổ biến trong ngữ cảnh khởi nghiệp và phát triển sản phẩm, chỉ việc hiện thực hóa những sáng tạo. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ cho cụm từ này, tuy nhiên, người Anh thường sử dụng biểu đạt khác như "bring to life". Cả hai đều mang ý nghĩa tương tự nhưng tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng và phong cách diễn đạt.
Từ "make-real" được cấu tạo từ hai thành phần "make" và "real". "Make" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "macian", có nghĩa là tạo ra hoặc làm ra. "Real" xuất phát từ tiếng Latinh "realis", có nghĩa là thật, thực tế. Sự kết hợp của hai yếu tố này nhấn mạnh quá trình biến điều gì đó từ hình thức hoặc ý tưởng thành hiện thực. Từ này hiện nay được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như nghệ thuật, công nghệ và phát triển cá nhân để chỉ việc hiện thực hóa ý tưởng hoặc mục tiêu.
Từ "make-real" không thường xuất hiện riêng lẻ trong các bài thi IELTS, nhưng có thể phân tích dựa trên các thành tố của nó. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như công nghệ, sáng tạo trong Writing và Speaking, nơi mà việc hiện thực hóa ý tưởng hoặc dự án được thảo luận. Trong bối cảnh rộng hơn, "make-real" thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh doanh và khởi nghiệp, nơi mà các ý tưởng cần được chuyển giao thành sản phẩm thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp