Bản dịch của từ Make-real trong tiếng Việt

Make-real

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make-real (Verb)

məkˈɛɹiəl
məkˈɛɹiəl
01

Làm cho cái gì đó tồn tại.

To bring something into existence.

Ví dụ

She made real her dream of starting a charity organization.

Cô ấy biến ước mơ về việc bắt đầu một tổ chức từ thiện thành hiện thực.

He didn't make real his promise to volunteer at the shelter.

Anh ấy không biến lời hứa về tình nguyện tại trại tạm trú thành hiện thực.

Did they make real the plan to clean up the park?

Họ có biến kế hoạch làm sạch công viên thành hiện thực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make-real/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make-real

Không có idiom phù hợp