Bản dịch của từ Make reprisal trong tiếng Việt

Make reprisal

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make reprisal (Verb)

məkɹˈɛpɚsˌi
məkɹˈɛpɚsˌi
01

Để trả thù hoặc trả thù.

To retaliate or take revenge.

Ví dụ

Some groups make reprisal against those who harm their members.

Một số nhóm thực hiện sự trả thù đối với những kẻ gây hại.

Many people do not make reprisal after being insulted in public.

Nhiều người không trả thù sau khi bị xúc phạm nơi công cộng.

Why do some communities make reprisal for social injustices?

Tại sao một số cộng đồng lại trả thù cho bất công xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make reprisal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make reprisal

Không có idiom phù hợp