Bản dịch của từ Make reprisal trong tiếng Việt
Make reprisal

Make reprisal (Verb)
Some groups make reprisal against those who harm their members.
Một số nhóm thực hiện sự trả thù đối với những kẻ gây hại.
Many people do not make reprisal after being insulted in public.
Nhiều người không trả thù sau khi bị xúc phạm nơi công cộng.
Why do some communities make reprisal for social injustices?
Tại sao một số cộng đồng lại trả thù cho bất công xã hội?
"Make reprisal" là cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thực hiện hành động trả thù hoặc đáp lại một cách mạnh mẽ đối với sự xúc phạm, thiệt hại hoặc hành động không công bằng trước đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc quân sự để chỉ các phản ứng mạnh mẽ đối với các hành động kẻ thù. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách nhìn nhận hoặc sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt giữa hai biến thể.
Từ "reprisal" xuất phát từ tiếng Latin "reprisa", có nghĩa là "lấy lại" hoặc "hồi phục". Nó được hình thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và từ gốc "prendere" (nắm bắt). Trong tiếng Pháp, từ này trở thành "repriser" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. Ngày nay, "reprisal" thường được sử dụng để chỉ hành động trả thù, đặc biệt trong bối cảnh chính trị hoặc quân sự, phản ánh ý nghĩa ban đầu về việc "lấy lại" cái gì đó đã mất.
Từ "make reprisal" thường không xuất hiện nhiều trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cụ thể của nó liên quan đến hành động trả thù hoặc lấy lại lợi ích sau một sự việc không công bằng. Trong các tình huống khác, nó thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, quân sự, hoặc trong các tranh chấp cá nhân, nhằm mô tả hành động phản kháng hay đáp trả lại một hành động gây hại. Sự khan hiếm của từ này trong các bài kiểm tra tiếng Anh cho thấy nó không phải là từ vựng thông dụng trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp