Bản dịch của từ Make someone pay through the nose trong tiếng Việt
Make someone pay through the nose
Make someone pay through the nose (Idiom)
The concert tickets made fans pay through the nose for good seats.
Vé concert đã khiến người hâm mộ phải trả giá rất cao cho chỗ ngồi tốt.
Many students do not want to make their parents pay through the nose.
Nhiều sinh viên không muốn khiến cha mẹ phải trả giá rất cao.
Did the new smartphone really make you pay through the nose?
Chiếc điện thoại thông minh mới đã khiến bạn phải trả giá rất cao sao?
Cụm từ "make someone pay through the nose" có nghĩa là buộc ai đó phải trả một khoản tiền rất cao, thường là không hợp lý cho một sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó. Xuất phát từ chế độ thuế cao ở Ireland xưa, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh Mỹ và Anh. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, diễn tả cảm giác bất mãn với giá cả. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được dùng một cách thông thường hơn, chỉ về việc chi tiêu nhiều tiền trên những thứ không đáng giá.
Cụm từ "make someone pay through the nose" có nguồn gốc từ thuật ngữ ở Anh thế kỷ 19, với nghĩa là yêu cầu ai đó trả một khoản tiền rất lớn, thường là không công bằng. Cụm từ này có thể liên kết với người Ireland trong những năm 1640, khi dân số phụ thuộc vào thuế cao. Gốc từ "pay" có nguồn từ tiếng Latinh "pagare", nghĩa là thanh toán, trong khi "nose" có thể ám chỉ đến sự nhục nhã khi bị ép buộc phải trả nhiều tiền. Cụm từ phản ánh bất bình đẳng trong thương mại và tài chính hiện đại.
Cụm từ "make someone pay through the nose" thường xuất hiện trong phần viết và nói của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả chi phí hoặc giá cả cao quá mức. Tần suất sử dụng của cụm từ này không phổ biến trong phần nghe và đọc do tính chất không trang trọng. Trong các tình huống khác, cụm từ thường được sử dụng khi bàn luận về các dịch vụ đắt đỏ, như du lịch hoặc hàng hóa xa xỉ, nhằm nhấn mạnh sự không hợp lý của giá cả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp