Bản dịch của từ Make something/someone out trong tiếng Việt
Make something/someone out

Make something/someone out (Phrase)
Hiểu hoặc nghe điều gì đó không chính xác.
To understand or hear something incorrectly.
I couldn't make out what Sarah said during the noisy party.
Tôi không thể hiểu Sarah đã nói gì trong bữa tiệc ồn ào.
They didn't make out the instructions clearly at the community meeting.
Họ không truyền đạt rõ ràng chỉ dẫn tại cuộc họp cộng đồng.
Did you make out the speaker's name at the social event?
Bạn có nghe rõ tên diễn giả tại sự kiện xã hội không?
She made out the instructions incorrectly.
Cô ấy hiểu sai hướng dẫn.
He didn't make out what she said during the meeting.
Anh ấy không nghe rõ những gì cô ấy nói trong cuộc họp.
Cụm động từ "make something/someone out" có nghĩa là nhận biết, hiểu rõ hoặc phân biệt một điều gì đó hoặc một người nào đó, thường trong điều kiện không rõ ràng. Trong tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ngữ cảnh tương tự với tiếng Anh Anh, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong cách phát âm. Phát âm tiếng Anh Mỹ thường có xu hướng nhấn mạnh âm "r" hơn so với tiếng Anh Anh. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và một số lĩnh vực văn học.
Cụm từ "make something/someone out" có nguồn gốc từ động từ "make" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Old English "macian", có nghĩa là tạo ra hoặc hình thành. Trong khi đó, giới từ "out" xuất phát từ tiếng Old English "ūt", ý chỉ việc ra ngoài hoặc tách biệt. Cụm từ này từ rất sớm đã được sử dụng trong ngữ cảnh nhận diện hay hiểu rõ về một vật thể hoặc một cá nhân, liên kết với nghĩa hiện tại là khả năng phát hiện hoặc tiếp cận được thông tin về đối tượng.
Cụm từ "make something/someone out" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Listening và Speaking. Tần suất sử dụng cụm từ này chưa cao, nhưng nó phổ biến trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi diễn đạt khả năng nhận diện hoặc hiểu biết về một điều gì đó không rõ ràng. Nó cũng thường được áp dụng trong các tình huống diễn tả cảm xúc hoặc đánh giá nhân cách. Cụm từ này có thể thấy trong các bài viết phân tích, mô tả hoặc trong văn cảnh học thuật khi nói về việc nhận diện thông tin hay ý kiến.