Bản dịch của từ Make something up trong tiếng Việt
Make something up

Make something up (Phrase)
She made up a story to explain her absence.
Cô ấy nghĩ ra một câu chuyện để giải thích sự vắng mặt của mình.
He didn't make up any excuses for being late.
Anh ấy không bịa đặt bất kỳ lý do nào vì muộn.
Did you make up a believable reason for the delay?
Bạn đã nghĩ ra một lý do đáng tin cậy cho sự trễ hẹn chưa?
She always makes something up when she's late for a meeting.
Cô ấy luôn bịa đặt khi cô ấy muộn họp.
He never makes something up to avoid responsibilities.
Anh ấy không bao giờ bịa đặt để trốn tránh trách nhiệm.
Từ "make something up" trong tiếng Anh có nghĩa là tạo ra một điều gì đó không có thật hoặc sáng tạo một câu chuyện. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong ngữ cảnh không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, việc sử dụng cụm từ này phổ biến và ít bị coi là tiêu cực. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này đôi khi được hiểu theo nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ việc làm giả hoặc lừa dối.
Từ "fabricate" có nguồn gốc từ động từ Latinh "fabricari", có nghĩa là "làm ra" hoặc "thực hiện". Từ này được hình thành từ "fabrica", nghĩa là "xưởng sản xuất". Trong tiếng Anh, "fabricate" đã phát triển để chỉ quá trình sản xuất hoặc chế tạo vật gì đó, thường mang tính chất tạo ra thứ gì đó từ nguyên liệu. Ngày nay, từ này còn được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt thông tin sai lệch, cho thấy sự phát triển trong nghĩa và ứng dụng của từ này trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "make something up" là một cụm từ thường gặp trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi thảo luận về việc tạo ra câu chuyện, thông tin giả hoặc giải thích một tình huống. Trong môi trường học thuật, nó có thể liên quan đến việc phát triển ý tưởng sáng tạo hoặc xây dựng nội dung cho bài viết. Cụm từ này thể hiện khả năng sáng tạo và tư duy phê phán.