Bản dịch của từ Make sure trong tiếng Việt
Make sure

Make sure (Verb)
Parents should make sure their children are safe online.
Cha mẹ cần chắc chắn rằng con cái của họ an toàn trực tuyến.
Always make sure to lock your doors before leaving the house.
Luôn chắc chắn khóa cửa trước khi rời nhà.
Make sure to follow the rules to avoid any penalties.
Hãy chắc chắn tuân thủ các quy định để tránh bị phạt.
Parents should make sure their children wear helmets when biking.
Cha mẹ nên chắc chắn rằng con em đội mũ bảo hiểm khi đạp xe.
Teachers make sure students follow safety rules during school trips.
Giáo viên đảm bảo học sinh tuân thủ các quy tắc an toàn trong chuyến đi học.
Make sure (Noun)
Chú ý.
Parents should give their children make sure when they play outside.
Bố mẹ nên chú ý đến con cái khi chúng chơi ngoài trời.
The teacher's make sure in the classroom creates a safe learning environment.
Sự chú ý của giáo viên trong lớp học tạo ra môi trường học tập an toàn.
Community members need to have make sure for each other's well-being.
Các thành viên trong cộng đồng cần chú ý đến sức khỏe của nhau.
Parents should pay make sure to their children's safety online.
Phụ huynh nên chú ý đến an toàn trực tuyến của con.
Community centers provide make sure for the elderly during events.
Trung tâm cộng đồng cung cấp sự chú ý cho người cao tuổi trong các sự kiện.
Cụm từ "make sure" có nghĩa là đảm bảo hoặc chắc chắn về điều gì đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong văn viết và văn nói, với mục đích nhấn mạnh việc kiểm tra hoặc xác nhận thông tin. Trong tiếng Anh British và American, "make sure" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt nào đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, một số biến thể cú pháp có thể xuất hiện, nhưng về cơ bản, hàm nghĩa vẫn không thay đổi.
Từ "ensure" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "insurare", có nghĩa là "đảm bảo" hoặc "bảo vệ". Tiền tố "en-" từ tiếng Latin có nghĩa là "đặt vào", và "surer" có nguồn gốc từ "sura", nghĩa là "bảo đảm". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành "ensure" trong tiếng Anh, mang ý nghĩa kết nối với việc xác nhận hoặc bảo đảm điều gì đó xảy ra một cách chắc chắn, phù hợp với nghĩa hiện tại.
Cụm từ "make sure" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người học thường cần nhấn mạnh sự chắc chắn hoặc khuyến nghị. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, trong các chỉ dẫn hoặc khi đưa ra lời khuyên, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ yêu cầu cần thiết để đạt được một mục tiêu cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



