Bản dịch của từ Make the decisions trong tiếng Việt
Make the decisions
Make the decisions (Phrase)
Parents make the decisions about their children's education in the community.
Cha mẹ đưa ra quyết định về giáo dục của con cái trong cộng đồng.
Teachers do not make the decisions without consulting the students first.
Giáo viên không đưa ra quyết định mà không tham khảo ý kiến học sinh trước.
Who makes the decisions for the social programs in our city?
Ai là người đưa ra quyết định cho các chương trình xã hội trong thành phố chúng ta?
Từ "make the decisions" diễn tả hành động đưa ra các lựa chọn hoặc quyết định trong một tình huống cụ thể. Cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như quản lý, lãnh đạo hoặc tư vấn. Trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được sử dụng trong các tình huống mang tính thương mại, trong khi ở tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể được thay thế bởi "take the decisions". Sự khác biệt trong ngữ âm và ngữ nghĩa không lớn, nhưng có thể phản ánh cách ứng xử văn hóa trong việc tiếp cận quyết định.
Từ "decisions" có nguồn gốc từ động từ Latin "decidere", có nghĩa là "cắt đứt" hay "quyết định". Thành phần "de-" mang nghĩa "xuống" và "caedere" có nghĩa là "cắt". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động lựa chọn một phương án trong nhiều lựa chọn. Ngày nay, "decisions" phản ánh quá trình ra quyết định, là yếu tố then chốt trong các lĩnh vực như quản lý, tâm lý học và triết học.
Cụm từ "make the decisions" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking. Trong Writing, cụm từ này thường xuất hiện trong các đề bài yêu cầu thảo luận về chính sách, quản lý, hoặc lãnh đạo. Trong Speaking, nó thường được sử dụng khi nói về quy trình ra quyết định trong công việc hoặc cuộc sống cá nhân. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các bối cảnh như thảo luận nhóm, nơi mà việc phân chia trách nhiệm và quyền hạn là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp