Bản dịch của từ Make the grade trong tiếng Việt

Make the grade

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make the grade (Phrase)

ˈmeɪkˈθɛ.ɡreɪd
ˈmeɪkˈθɛ.ɡreɪd
01

Để đạt được mức độ thành công hoặc hiệu suất nhất định.

To achieve a specified level of success or performance.

Ví dụ

Many students work hard to make the grade in school.

Nhiều học sinh làm việc chăm chỉ để đạt yêu cầu ở trường.

Not all applicants will make the grade for this scholarship.

Không phải tất cả ứng viên đều đạt yêu cầu cho học bổng này.

Will you make the grade in your social studies class?

Bạn có đạt yêu cầu trong lớp học xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make the grade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make the grade

Không có idiom phù hợp