Bản dịch của từ Make the grade trong tiếng Việt
Make the grade

Make the grade (Phrase)
Để đạt được mức độ thành công hoặc hiệu suất nhất định.
To achieve a specified level of success or performance.
Many students work hard to make the grade in school.
Nhiều học sinh làm việc chăm chỉ để đạt yêu cầu ở trường.
Not all applicants will make the grade for this scholarship.
Không phải tất cả ứng viên đều đạt yêu cầu cho học bổng này.
Will you make the grade in your social studies class?
Bạn có đạt yêu cầu trong lớp học xã hội không?
Cụm từ "make the grade" có nghĩa là đạt được tiêu chuẩn hoặc thành công trong một lĩnh vực nào đó. Xuất phát từ ngữ cảnh học tập, nó thường được sử dụng để chỉ việc đạt yêu cầu hoặc mức độ mong đợi của những người thầy hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này giữ nguyên nghĩa và hình thức viết, tuy nhiên, trong cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ về khẩu ngữ và ngữ điệu giữa hai biến thể.
Cụm từ "make the grade" xuất phát từ tiếng Anh, biểu thị ý nghĩa đạt được tiêu chuẩn hay thành công trong một bối cảnh nào đó. Rễ nguồn từ cụm danh từ "grade" trong tiếng Latin "gradus", có nghĩa là "bước tiến" hay "mức độ". Lịch sử sử dụng cụm từ này gắn liền với hệ thống đánh giá, nơi việc đạt được điểm số hoặc tiêu chí nhất định được coi là thành công. Điều này phản ánh tầm quan trọng của việc đáp ứng mong đợi trong giáo dục và nghề nghiệp.
Cụm từ "make the grade" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất khá cao, phản ánh sự đạt được tiêu chuẩn hoặc yêu cầu nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm này thường xuất hiện khi bàn luận về thành công trong giáo dục hoặc môi trường làm việc. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong đời sống hàng ngày khi đánh giá khả năng hoặc sự phù hợp của một cá nhân trong một tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp