Bản dịch của từ Make up artist trong tiếng Việt
Make up artist

Make up artist (Noun)
Người trang điểm chuyên nghiệp, đặc biệt khi biểu diễn hoặc các sự kiện đặc biệt.
A person who applies makeup professionally especially for performances or special events.
The make up artist transformed Sarah for her wedding last June.
Nghệ sĩ trang điểm đã biến hóa Sarah cho đám cưới của cô ấy tháng Sáu.
The make up artist did not arrive on time for the event.
Nghệ sĩ trang điểm đã không đến đúng giờ cho sự kiện.
Is the make up artist available for the charity gala next month?
Nghệ sĩ trang điểm có sẵn cho buổi gala từ thiện tháng sau không?
"Make-up artist" là một danh từ chỉ người chuyên thực hiện trang điểm cho cá nhân hoặc cho mục đích nghệ thuật như trong phim ảnh, truyền hình và biểu diễn. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ở tiếng Anh Anh, có xu hướng nhấn mạnh âm 'a' trong 'make-up', trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm nhẹ hơn. "Make-up artist" thường được sử dụng trong các lĩnh vực giải trí và thời trang, nhấn mạnh kỹ năng và sự sáng tạo trong việc nâng tầm vẻ đẹp.
Thuật ngữ "make up artist" bắt nguồn từ cụm từ "make up", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "make" có nghĩa là tạo ra và "up" chỉ sự hoàn thiện. "Artist" xuất phát từ tiếng Latinh "ars", mang nghĩa là nghệ thuật. Khi kết hợp, ý nghĩa chung diễn tả những cá nhân chuyên nghiệp trong việc tạo hình và trang điểm, nhằm nâng cao vẻ đẹp và tạo ấn tượng thẩm mỹ, phản ánh sự sáng tạo trong nghệ thuật làm đẹp.
Thuật ngữ "make up artist" xuất hiện với tần suất đáng kể trong phần thi Nghe và Nói của IELTS, khi đề cập đến các nghề nghiệp sáng tạo và nghệ thuật. Trong phần Viết và Đọc, từ này thường có mặt trong văn bản liên quan đến ngành công nghiệp giải trí, thời trang, và làm đẹp. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh phỏng vấn, sự kiện thảm đỏ, và quảng cáo sản phẩm làm đẹp, phản ánh vai trò quan trọng của nghệ sĩ trang điểm trong việc thể hiện phong cách và cá tính.