Bản dịch của từ Make up artist trong tiếng Việt

Make up artist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make up artist (Noun)

01

Người trang điểm chuyên nghiệp, đặc biệt khi biểu diễn hoặc các sự kiện đặc biệt.

A person who applies makeup professionally especially for performances or special events.

Ví dụ

The make up artist transformed Sarah for her wedding last June.

Nghệ sĩ trang điểm đã biến hóa Sarah cho đám cưới của cô ấy tháng Sáu.

The make up artist did not arrive on time for the event.

Nghệ sĩ trang điểm đã không đến đúng giờ cho sự kiện.

Is the make up artist available for the charity gala next month?

Nghệ sĩ trang điểm có sẵn cho buổi gala từ thiện tháng sau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make up artist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make up artist

Không có idiom phù hợp