Bản dịch của từ Make waves trong tiếng Việt
Make waves

Make waves (Verb)
Gây rắc rối hoặc tranh cãi.
To cause trouble or controversy.
Her controversial speech made waves in the community.
Bài phát biểu gây tranh cãi của cô ấy đã tạo sóng trong cộng đồng.
The viral video made waves on social media platforms.
Video lan truyền đã tạo sóng trên các nền tảng truyền thông xã hội.
The new policy change is making waves among the citizens.
Sự thay đổi chính sách mới đang tạo sóng trong cộng đồng dân cư.
Cụm từ "make waves" mang nghĩa là gây ra sự chú ý hoặc tạo ra sự thay đổi trong một hoàn cảnh, thường là theo hướng tích cực hoặc nổi bật. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự bất đồng hoặc hoạt động mạnh mẽ, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó ít phổ biến hơn. Phiên âm và cách phát âm có thể không khác biệt rõ ràng, song cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa vùng miền.
Cụm từ "make waves" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa tạo ra sự xôn xao, chú ý hoặc thay đổi trong một môi trường nhất định. Câu thành ngữ này liên kết với hình ảnh những con sóng được tạo ra khi có vật thể tác động lên bề mặt nước, biểu thị cho sự biến động và sự thay đổi. Từ giữa thế kỷ 20, cụm từ này đã được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, thể hiện sự nổi bật và ảnh hưởng đến cộng đồng.
Cụm từ "make waves" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Trong phong cách giao tiếp hàng ngày, cụm này được sử dụng để diễn tả việc gây ra sự chú ý hay sự phản ứng mạnh mẽ, thường trong bối cảnh xã hội hoặc phong cách sống. Ví dụ, trong các cuộc thảo luận về cải cách xã hội hoặc nghệ thuật, việc "make waves" là cách thể hiện ý tưởng mới mẻ và tác động tích cực đến cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp