Bản dịch của từ Make waves trong tiếng Việt

Make waves

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make waves (Verb)

mˈeɪkwˌeɪvz
mˈeɪkwˌeɪvz
01

Gây rắc rối hoặc tranh cãi.

To cause trouble or controversy.

Ví dụ

Her controversial speech made waves in the community.

Bài phát biểu gây tranh cãi của cô ấy đã tạo sóng trong cộng đồng.

The viral video made waves on social media platforms.

Video lan truyền đã tạo sóng trên các nền tảng truyền thông xã hội.

The new policy change is making waves among the citizens.

Sự thay đổi chính sách mới đang tạo sóng trong cộng đồng dân cư.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make waves/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make waves

Không có idiom phù hợp