Bản dịch của từ Makes the reservations trong tiếng Việt
Makes the reservations

Makes the reservations (Verb)
She makes the reservations for our social club meeting every month.
Cô ấy đặt chỗ cho cuộc họp câu lạc bộ xã hội của chúng tôi mỗi tháng.
He does not make the reservations for the charity event this year.
Anh ấy không đặt chỗ cho sự kiện từ thiện năm nay.
Does she make the reservations for the community dinner on Friday?
Cô ấy có đặt chỗ cho bữa tối cộng đồng vào thứ Sáu không?
She makes the reservations for our dinner at 7 PM tonight.
Cô ấy đặt chỗ cho bữa tối của chúng tôi lúc 7 giờ tối.
He does not make the reservations for the concert next week.
Anh ấy không đặt chỗ cho buổi hòa nhạc tuần tới.
Does she make the reservations for the group picnic every year?
Cô ấy có đặt chỗ cho buổi dã ngoại nhóm mỗi năm không?
She makes the reservations for our dinner at 7 PM tonight.
Cô ấy đặt chỗ cho bữa tối của chúng tôi lúc 7 giờ tối nay.
He does not make the reservations for the party this weekend.
Anh ấy không đặt chỗ cho bữa tiệc cuối tuần này.
Does she make the reservations for the social event every year?
Cô ấy có đặt chỗ cho sự kiện xã hội mỗi năm không?
Cụm từ "makes the reservations" được sử dụng phổ biến để chỉ hành động đặt trước chỗ ngồi, phòng hoặc dịch vụ nào đó, thường liên quan đến du lịch và nhà hàng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, người ta thường sử dụng "book" thay vì "make reservations". Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh dịch vụ khách hàng, nơi sự chuẩn bị trước là cần thiết cho việc đảm bảo trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng.