Bản dịch của từ Making headway trong tiếng Việt
Making headway

Making headway (Idiom)
Để đạt được tiến bộ.
To make progress.
She is making headway in her IELTS preparation.
Cô ấy đang tiến triển trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
He is not making headway in improving his speaking skills.
Anh ấy không tiến triển trong việc cải thiện kỹ năng nói của mình.
Are you making headway in your writing practice for the exam?
Bạn có tiến triển trong việc luyện viết cho kỳ thi không?
She is making headway in her IELTS writing practice.
Cô ấy đang tiến triển trong việc luyện viết IELTS của mình.
He felt discouraged after not making headway in speaking skills.
Anh ấy cảm thấy nản lòng sau khi không tiến triển trong kỹ năng nói.
Making headway (Verb)
Tiến bộ hoặc cải thiện.
Progressing or improving.
She is making headway in her IELTS writing skills.
Cô ấy đang tiến triển trong kỹ năng viết IELTS của mình.
He is not making headway in his speaking practice.
Anh ấy không tiến triển trong việc luyện nói của mình.
Are you making headway in your social topics preparation?
Bạn có đang tiến triển trong việc chuẩn bị cho các chủ đề xã hội của mình không?
She is making headway in improving her English speaking skills.
Cô ấy đang tiến triển trong việc cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của mình.
He is not making headway in his IELTS writing practice.
Anh ấy không tiến triển trong việc luyện viết IELTS của mình.
Cụm từ "making headway" trong tiếng Anh có nghĩa là đạt được tiến bộ hoặc thành công trong một tình huống nhất định. Theo cách sử dụng, nó thường được áp dụng trong bối cảnh công việc, học tập hoặc các dự án để diễn tả sự cải thiện hoặc phát triển. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau chút ít, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Cụm từ "making headway" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "headway" xuất phát từ từ "head" (đầu) và "way" (đường), biểu thị sự tiến bộ hướng về phía trước. Trong văn cảnh hàng hải, nó được sử dụng để mô tả khả năng tàu thuyền tiến lên mặc dù có sóng gió. Ngày nay, cụm từ này được dùng phổ biến để chỉ sự tiến bộ hoặc thành công trong một dự án, nhiệm vụ hay mục tiêu nhất định, phản ánh sự nỗ lực vượt qua trở ngại.
Cụm từ “making headway” thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh Speaking và Writing, khi thí sinh diễn đạt sự tiến bộ hoặc cải thiện trong công việc, nghiên cứu hoặc học tập. Tần suất sử dụng của cụm từ này cũng khá cao trong các văn bản học thuật và báo cáo nghiên cứu, nơi việc trình bày sự phát triển và thành tựu là cần thiết. Nó thường được sử dụng trong các tình huống mô tả quá trình đạt được mục tiêu hoặc giải quyết vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp