Bản dịch của từ Maladministration trong tiếng Việt
Maladministration

Maladministration (Noun)
Quản lý không hiệu quả hoặc không trung thực; quản lý sai lầm.
Inefficient or dishonest administration mismanagement.
The city faced severe maladministration during the 2020 pandemic response.
Thành phố đã gặp phải sự quản lý kém trong phản ứng đại dịch 2020.
Maladministration does not benefit the community or its residents.
Quản lý kém không mang lại lợi ích cho cộng đồng và cư dân.
What causes maladministration in local government services in Chicago?
Nguyên nhân nào dẫn đến quản lý kém trong dịch vụ chính quyền địa phương ở Chicago?
Từ "maladministration" đề cập đến việc quản lý kém hoặc hành chính sai sót trong một tổ chức, thường dẫn đến việc lạm dụng quyền lực hoặc thiếu trách nhiệm trong việc phục vụ công chúng. Từ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh chính phủ và các tổ chức công. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh Anh nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn so với giọng Anh Mỹ.
Từ "maladministration" có nguồn gốc từ tiếng Latin với phần tiền tố "mal-" có nghĩa là xấu và "administratio" có nghĩa là quản lý. Sự kết hợp này chỉ ra một hình thức quản lý tồi tệ hoặc không hiệu quả. Khái niệm này đã phát triển từ thế kỷ 19, thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị và hành chính để chỉ sự lạm dụng quyền lực hay sự thiếu trách nhiệm trong quản lý công vụ, phản ánh những vấn đề trong chính trị và quản lý xã hội hiện đại.
Từ "maladministration" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến chủ đề quản lý và chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự quản lý kém trong các tổ chức công hoặc tư nhân, có thể liên quan đến tham nhũng, thiếu minh bạch và quản lý tài nguyên không hiệu quả. Việc hiểu từ này hỗ trợ sinh viên trong việc phát triển khả năng phân tích các vấn đề xã hội và kinh tế.