Bản dịch của từ Maladministration trong tiếng Việt

Maladministration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maladministration (Noun)

mˌæləmdˌæksɨnˈɛmənti
mˌæləmdˌæksɨnˈɛmənti
01

Quản lý không hiệu quả hoặc không trung thực; quản lý sai lầm.

Inefficient or dishonest administration mismanagement.

Ví dụ

The city faced severe maladministration during the 2020 pandemic response.

Thành phố đã gặp phải sự quản lý kém trong phản ứng đại dịch 2020.

Maladministration does not benefit the community or its residents.

Quản lý kém không mang lại lợi ích cho cộng đồng và cư dân.

What causes maladministration in local government services in Chicago?

Nguyên nhân nào dẫn đến quản lý kém trong dịch vụ chính quyền địa phương ở Chicago?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maladministration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maladministration

Không có idiom phù hợp