Bản dịch của từ Maladroit trong tiếng Việt
Maladroit

Maladroit (Adjective)
Không hiệu quả hoặc không hiệu quả; hậu đậu.
Inefficient or inept clumsy.
His maladroit handling of the situation embarrassed everyone at the party.
Cách xử lý vụ việc vụng về của anh ấy làm mọi người xấu hổ.
She is not maladroit; she just needs more practice in social settings.
Cô ấy không vụng về; cô chỉ cần luyện tập nhiều hơn trong giao tiếp.
Why was his maladroit attempt at humor met with silence?
Tại sao nỗ lực hài hước vụng về của anh ấy lại bị im lặng?
Họ từ
Từ "maladroit" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là vụng về hoặc thiếu khéo léo trong hành động hoặc giao tiếp. Từ này thường được sử dụng để chỉ một người không khéo trong việc xử lý tình huống xã hội hoặc thể hiện sự thiếu hụt kỹ năng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và phát âm tương tự, nhưng có thể bị thuật ngữ "awkward" thay thế trong những ngữ cảnh thông thường ở Bắc Mỹ.
Từ "maladroit" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "maladroit", kết hợp giữa "mal" có nghĩa là "xấu" và "adroit" có nghĩa là "khéo léo". Cụm từ này được mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 17 và mang nghĩa chỉ sự vụng về hoặc thiếu khéo léo trong hành động. Sự kết hợp giữa hai yếu tố "mal" và "adroit" đã tạo ra một từ biểu thị trạng thái đối lập với sự khéo léo, phản ánh sự khó khăn của cá nhân trong các tình huống xã hội hoặc hành động cụ thể.
Từ "maladroit" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường chỉ có trong các bài kiểm tra đọc hiểu hoặc viết học thuật. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự vụng về trong hành động hoặc giao tiếp, như trong các tình huống xã hội hoặc công việc. "Maladroit" thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến khả năng kém trong việc xử lý tình huống một cách khéo léo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp