Bản dịch của từ Maladroitly trong tiếng Việt

Maladroitly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maladroitly (Adverb)

01

Một cách vụng về hoặc vụng về.

In a clumsy or inept manner.

Ví dụ

She maladroitly spilled coffee on the table during the meeting.

Cô ấy vụng về làm đổ cà phê lên bàn trong cuộc họp.

He did not speak maladroitly at the party last night.

Anh ấy đã không nói vụng về tại bữa tiệc tối qua.

Did she maladroitly interrupt the speaker during the presentation?

Cô ấy có vụng về ngắt lời diễn giả trong bài thuyết trình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Maladroitly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maladroitly

Không có idiom phù hợp