Bản dịch của từ Maladroitly trong tiếng Việt
Maladroitly

Maladroitly (Adverb)
She maladroitly spilled coffee on the table during the meeting.
Cô ấy vụng về làm đổ cà phê lên bàn trong cuộc họp.
He did not speak maladroitly at the party last night.
Anh ấy đã không nói vụng về tại bữa tiệc tối qua.
Did she maladroitly interrupt the speaker during the presentation?
Cô ấy có vụng về ngắt lời diễn giả trong bài thuyết trình không?
Họ từ
Từ "maladroitly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thực hiện một hành động một cách vụng về hoặc thiếu khéo léo. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp "maladroit", có nghĩa là “không khéo”. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt. Tuy nhiên, từ này thường được dùng chủ yếu trong văn viết trang trọng, và ít xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "maladroitly" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "maladroit", mang nghĩa là "không khéo léo". Tiền tố "mal-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "male", nghĩa là "xấu" hoặc "không tốt", trong khi "adroit" bắt nguồn từ tiếng Latinh "adroitus", có nghĩa là "khéo léo, khôn ngoan". Việc kết hợp này tạo thành một từ thể hiện sự vụng về, kém khả năng trong hành động hay giao tiếp, và hiện nay được sử dụng để mô tả hành động thiếu sự khéo léo hoặc khả năng.
Từ "maladroitly" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong phần viết và nói để thể hiện sự khéo léo kém trong hành động. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kỹ năng xã hội, giao tiếp hoặc trong các tình huống mô tả sự vụng về hoặc thiếu tự tin khi thực hiện một công việc nào đó. Do đó, mặc dù không phổ biến, từ này vẫn có giá trị trong việc diễn đạt ý nghĩa tiêu cực về hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp