Bản dịch của từ Maladroitly trong tiếng Việt
Maladroitly
Adverb
Maladroitly (Adverb)
Ví dụ
She maladroitly spilled coffee on the table during the meeting.
Cô ấy vụng về làm đổ cà phê lên bàn trong cuộc họp.
He did not speak maladroitly at the party last night.
Anh ấy đã không nói vụng về tại bữa tiệc tối qua.
Did she maladroitly interrupt the speaker during the presentation?
Cô ấy có vụng về ngắt lời diễn giả trong bài thuyết trình không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Maladroitly
Không có idiom phù hợp