Bản dịch của từ Malapropos trong tiếng Việt

Malapropos

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malapropos (Adjective)

mælæpɹəpˈoʊ
mælæpɹəpˈoʊ
01

Không thích hợp; không phù hợp.

Inopportune inappropriate.

Ví dụ

His malapropos comments during the meeting upset many participants.

Những bình luận không thích hợp của anh ấy trong cuộc họp đã làm nhiều người khó chịu.

The malapropos joke was not funny at the serious event.

Câu đùa không thích hợp đó đã không hề buồn cười trong sự kiện nghiêm túc.

Was her malapropos outfit suitable for the formal dinner?

Liệu bộ trang phục không thích hợp của cô ấy có phù hợp cho bữa tối trang trọng không?

Malapropos (Adverb)

mælæpɹəpˈoʊ
mælæpɹəpˈoʊ
01

Theo cách không phù hợp hoặc không phù hợp.

In an inopportune or inappropriate way.

Ví dụ

He spoke malapropos during the serious discussion about climate change.

Anh ấy đã nói không đúng lúc trong cuộc thảo luận nghiêm túc về biến đổi khí hậu.

Her comments were not malapropos, but they distracted everyone.

Những bình luận của cô ấy không phải là không thích hợp, nhưng đã khiến mọi người phân tâm.

Why did he act malapropos at the charity event last week?

Tại sao anh ấy lại hành động không thích hợp trong sự kiện từ thiện tuần trước?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Malapropos cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malapropos

Không có idiom phù hợp