Bản dịch của từ Inopportune trong tiếng Việt
Inopportune
Inopportune (Adjective)
Xảy ra vào thời điểm bất tiện hoặc không phù hợp.
Occurring at an inconvenient or inappropriate time.
His inopportune comments disrupted the meeting about community service projects.
Những bình luận không đúng lúc của anh ấy đã làm gián đoạn cuộc họp về các dự án phục vụ cộng đồng.
The inopportune rain ruined the outdoor social event last Saturday.
Cơn mưa không đúng lúc đã làm hỏng sự kiện xã hội ngoài trời vào thứ Bảy tuần trước.
Was her inopportune joke appropriate for the serious discussion?
Liệu câu đùa không đúng lúc của cô ấy có phù hợp với cuộc thảo luận nghiêm túc không?
Dạng tính từ của Inopportune (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inopportune Không thích hợp | More inopportune Không thích hợp hơn | Most inopportune Không thích hợp nhất |
Họ từ
Từ "inopportune" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không đúng thời điểm hoặc không thích hợp. Từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc hành động gây ra sự bất tiện hoặc không thuận lợi. "Inopportune" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ có cách viết giống nhau, tuy nhiên trong sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các văn bản chính thức. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thời điểm không thích hợp cho một sự kiện hay hành động.
Từ "inopportune" xuất phát từ tiếng Latinh là "inopportūnus", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "opportūnus" có nghĩa là "thích hợp" hay "đúng lúc". Lịch sử từ này phản ánh sự không thuận lợi về thời điểm hoặc tình huống, nghĩa là không đúng dịp, không hợp tình huống. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này củng cố ý nghĩa hiện tại của từ, thể hiện sự không thích hợp hay kém thời điểm trong ngữ cảnh giao tiếp hoặc hành động.
Từ "inopportune" có tần suất sử dụng không cao trong các phần thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh viết bài hoặc nói về các sự kiện không phù hợp về thời gian. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả những khoảnh khắc hoặc hành động không thích hợp, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp, kinh doanh và xã hội. Sự hiếm gặp của từ này trong IELTS có thể là do tính chất chuyên ngành của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp