Bản dịch của từ Male sex organ trong tiếng Việt
Male sex organ

Male sex organ (Noun)
Cơ quan sinh sản tham gia vào quá trình sinh sản hữu tính.
The reproductive organs involved in sexual reproduction.
The male sex organ is crucial for reproduction in many species.
Cơ quan sinh dục nam rất quan trọng cho sự sinh sản ở nhiều loài.
The male sex organ does not define a person's identity or worth.
Cơ quan sinh dục nam không xác định danh tính hoặc giá trị của một người.
What role does the male sex organ play in human reproduction?
Cơ quan sinh dục nam đóng vai trò gì trong sự sinh sản của con người?
Thuật ngữ "male sex organ" chỉ đến các cơ quan sinh dục của nam giới, chủ yếu là dương vật và tinh hoàn. Dương vật được sử dụng cho giao hợp và bài tiết nước tiểu, trong khi tinh hoàn sản xuất tinh trùng và hormone sinh dục nam. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hay giáo dục giới tính. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cũng có thể thấy các thuật ngữ như "penis" và "testes" được sử dụng rộng rãi hơn trong các tài liệu chính thức.
Từ "dương vật" trong tiếng Việt xuất phát từ tiếng Latinh "phallus", có nguồn gốc từ thời kỳ cổ đại, liên quan chặt chẽ đến biểu tượng của sự sinh sản và sức mạnh nam giới. Trong các nền văn hóa, "phallus" không chỉ được hiểu đơn thuần là cơ quan sinh dục mà còn tượng trưng cho sinh lực, quyền lực và sự dũng mãnh. Qua thời gian, nghĩa của từ đã được mở rộng, nhưng vẫn giữ được sự kết nối với các khái niệm liên quan đến giới tính và sinh sản.
Cụm từ "male sex organ" thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và y tế, nhưng trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, nó không phải là một thuật ngữ phổ biến. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về sức khỏe sinh sản. Trong phần Đọc và Viết, có thể được sử dụng khi phân tích sinh lý học hoặc giáo dục giới tính. Cụm từ này ít khi xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày, hơn là trong các bài viết chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp