Bản dịch của từ Male sex organ trong tiếng Việt

Male sex organ

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Male sex organ (Noun)

mˈeɪl sˈɛks ˈɔɹɡən
mˈeɪl sˈɛks ˈɔɹɡən
01

Cơ quan sinh sản tham gia vào quá trình sinh sản hữu tính.

The reproductive organs involved in sexual reproduction.

Ví dụ

The male sex organ is crucial for reproduction in many species.

Cơ quan sinh dục nam rất quan trọng cho sự sinh sản ở nhiều loài.

The male sex organ does not define a person's identity or worth.

Cơ quan sinh dục nam không xác định danh tính hoặc giá trị của một người.

What role does the male sex organ play in human reproduction?

Cơ quan sinh dục nam đóng vai trò gì trong sự sinh sản của con người?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/male sex organ/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Male sex organ

Không có idiom phù hợp