Bản dịch của từ Malformation trong tiếng Việt
Malformation
Malformation (Noun)
Một bộ phận có hình dạng bất thường của cơ thể.
An abnormally formed part of the body.
Her malformation made her self-conscious during the beauty pageant.
Vết biến dạng của cô ấy làm cho cô ấy tự ti trong cuộc thi sắc đẹp.
Not everyone understands the challenges faced by those with malformations.
Không phải ai cũng hiểu những thách thức mà những người có biến dạng phải đối mặt.
Did the article discuss the impact of malformations on society?
Liệu bài báo có thảo luận về tác động của biến dạng đến xã hội không?
The malformation on her face made her self-conscious.
Sự biến dạng trên khuôn mặt của cô ấy khiến cô ấy tự ti.
He was born with a rare malformation that affected his speech.
Anh ấy được sinh ra với một sự biến dạng hiếm gặp ảnh hưởng đến lời nói của anh ấy.
Họ từ
Từ "malformation" chỉ sự phát triển bất thường của cấu trúc hoặc hình dạng, thường liên quan đến các tổn thương bẩm sinh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả trong Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. "Malformation" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, sinh lý, và di truyền, để mô tả các dị tật hoặc bất thường trong cơ thể sống.
Từ "malformation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được cấu thành từ tiền tố "mal-" có nghĩa là "xấu" và "formatio" nghĩa là "hình thức" hoặc "sự hình thành". Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, chỉ sự phát sinh bất thường hoặc không hoàn hảo trong sự phát triển của cơ thể hoặc cấu trúc. Ý nghĩa hiện tại của "malformation" vẫn giữ nguyên tính chất tiêu cực, liên quan đến sự biến dạng và khiếm khuyết trong cấu trúc sinh lý hoặc giải phẫu.
Từ "malformation" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với việc xuất hiện chủ yếu trong bài nghe và bài viết chuyên ngành về y học và sinh học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu y khoa để mô tả các dị tật bẩm sinh, hoặc trong ngành giải phẫu để chỉ các cấu trúc cơ thể không bình thường. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến các tình huống thảo luận về sức khỏe và phát triển con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp