Bản dịch của từ Malformation trong tiếng Việt

Malformation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malformation (Noun)

mælfɔɹmˈeɪʃn
mælfoʊɹmˈeɪʃn
01

Một bộ phận có hình dạng bất thường của cơ thể.

An abnormally formed part of the body.

Ví dụ

Her malformation made her self-conscious during the beauty pageant.

Vết biến dạng của cô ấy làm cho cô ấy tự ti trong cuộc thi sắc đẹp.

Not everyone understands the challenges faced by those with malformations.

Không phải ai cũng hiểu những thách thức mà những người có biến dạng phải đối mặt.

Did the article discuss the impact of malformations on society?

Liệu bài báo có thảo luận về tác động của biến dạng đến xã hội không?

The malformation on her face made her self-conscious.

Sự biến dạng trên khuôn mặt của cô ấy khiến cô ấy tự ti.

He was born with a rare malformation that affected his speech.

Anh ấy được sinh ra với một sự biến dạng hiếm gặp ảnh hưởng đến lời nói của anh ấy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Malformation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malformation

Không có idiom phù hợp