Bản dịch của từ Malic acid trong tiếng Việt
Malic acid

Malic acid (Noun)
Một loại axit kết tinh có trong táo chưa chín và các loại trái cây khác.
A crystalline acid present in unripe apples and other fruits.
The malic acid content in apples affects their taste.
Hàm lượng axit malic trong táo ảnh hưởng đến hương vị.
Some people are allergic to malic acid found in certain fruits.
Một số người dị ứng với axit malic có trong một số loại trái cây.
The level of malic acid in grapes determines their acidity.
Mức độ axit malic trong nho xác định độ axit của chúng.
Axit malic là một axit hữu cơ tự nhiên, được tìm thấy chủ yếu trong trái cây như táo và nho, có công thức hóa học C4H6O5. Axit này có vai trò quan trọng trong chu trình Krebs, một quá trình trao đổi chất cung cấp năng lượng cho tế bào. Trong ngữ cảnh sử dụng, axit malic được áp dụng trong ngành thực phẩm như một chất bảo quản và tạo hương vị. Tại Hoa Kỳ, thuật ngữ này phổ biến hơn, trong khi ở Anh, có thể nhắc đến nó với chú thích về môi trường tự nhiên mà nó liên quan.
Acid malic, hay axit táo, có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "malum", có nghĩa là "táo". Từ thế kỷ 8, axit malic đã được chiết xuất từ trái cây, đặc biệt là táo. Đây là một axit hữu cơ quan trọng trong quá trình trao đổi chất của thực vật và được biết đến với khả năng tạo vị chua. Ngày nay, axit malic thường được sử dụng trong ngành thực phẩm và dược phẩm, phản ánh vai trò của nó trong cả lịch sử ẩm thực và y học.
Acid malic là một từ ít xuất hiện trong các tài liệu của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Nghe và Đọc liên quan đến hóa học hoặc dinh dưỡng. Trong phần Viết và Nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về sức khỏe hoặc thực phẩm. Ngoài IELTS, từ này phổ biến trong bối cảnh khoa học, công nghiệp thực phẩm và nghiên cứu y tế, thường liên quan đến vai trò của nó trong quy trình trao đổi chất và khả năng tạo hương vị trong thực phẩm.