Bản dịch của từ Malic acid trong tiếng Việt
Malic acid
Noun [U/C]
Malic acid (Noun)
mˈæləkəsˌaɪd
mˈæləkəsˌaɪd
01
Một loại axit kết tinh có trong táo chưa chín và các loại trái cây khác.
A crystalline acid present in unripe apples and other fruits.
Ví dụ
The malic acid content in apples affects their taste.
Hàm lượng axit malic trong táo ảnh hưởng đến hương vị.
Some people are allergic to malic acid found in certain fruits.
Một số người dị ứng với axit malic có trong một số loại trái cây.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Malic acid
Không có idiom phù hợp