Bản dịch của từ Malicious trong tiếng Việt

Malicious

Adjective

Malicious (Adjective)

məlˈɪʃəs
məlˈɪʃəs
01

Đặc trưng bởi ác ý; có ý định hoặc có ý định làm hại.

Characterized by malice; intending or intended to do harm.

Ví dụ

The malicious rumors spread quickly in the small town.

Những lời đồn ác ý lan truyền nhanh chóng trong thị trấn nhỏ.

She was hurt by the malicious comments on her social media.

Cô đã bị tổn thương bởi những lời bình luận ác ý trên mạng xã hội của mình.

Kết hợp từ của Malicious (Adjective)

CollocationVí dụ

Rather malicious

Khá độc ác

Her comments were rather malicious and caused a stir.

Những bình luận của cô ấy khá độc ác và gây ra sự chú ý.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malicious

Không có idiom phù hợp