Bản dịch của từ Malicious trong tiếng Việt
Malicious

Malicious (Adjective)
The malicious rumors spread quickly in the small town.
Những lời đồn ác ý lan truyền nhanh chóng trong thị trấn nhỏ.
She was hurt by the malicious comments on her social media.
Cô đã bị tổn thương bởi những lời bình luận ác ý trên mạng xã hội của mình.
The malicious act of cyberbullying can have serious consequences.
Hành vi ác ý của cyberbullying có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.
Dạng tính từ của Malicious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Malicious Độc hại | More malicious Độc hại hơn | Most malicious Độc hại nhất |
Kết hợp từ của Malicious (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rather malicious Khá độc ác | Her comments were rather malicious and caused a stir. Những bình luận của cô ấy khá độc ác và gây ra sự chú ý. |
Họ từ
Từ "malicious" chỉ tính chất hoặc hành động mang tính ác ý, có chủ đích gây hại hoặc có hại cho người khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai khu vực, với người Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu, còn người Mỹ thường nhấn âm ở âm tiết thứ hai. "Malicious" thường được dùng trong các lĩnh vực pháp lý và công nghệ thông tin để chỉ mã độc hay hành vi xấu.
Từ "malicious" xuất phát từ gốc Latin "malitiosus", được hình thành từ "malitia", nghĩa là "tính ác độc" hay "điều xấu". Gốc từ này kết hợp với tiền tố "mal-", có nghĩa là "xấu" hoặc "ác". Từ "malicious" đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang nghĩa "có ý định gây hại". Sự phát triển ngôn ngữ của từ này phản ánh tính chất tiêu cực, gắn liền với ý định xấu, tiêu cực trong hành vi của con người.
Từ "malicious" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng mô tả các hành động hay ý định tiêu cực. Trong ngữ cảnh chung, "malicious" thường được sử dụng để chỉ các hành vi có chủ đích nhằm gây hại cho người khác, ví dụ như trong lĩnh vực công nghệ thông tin để mô tả phần mềm độc hại hoặc các hành vi xấu của cá nhân trong bối cảnh pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp