Bản dịch của từ Malicious trong tiếng Việt
Malicious
Adjective
Malicious (Adjective)
məlˈɪʃəs
məlˈɪʃəs
Ví dụ
The malicious rumors spread quickly in the small town.
Những lời đồn ác ý lan truyền nhanh chóng trong thị trấn nhỏ.
She was hurt by the malicious comments on her social media.
Cô đã bị tổn thương bởi những lời bình luận ác ý trên mạng xã hội của mình.
Kết hợp từ của Malicious (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rather malicious Khá độc ác | Her comments were rather malicious and caused a stir. Những bình luận của cô ấy khá độc ác và gây ra sự chú ý. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Malicious
Không có idiom phù hợp