Bản dịch của từ Malignity trong tiếng Việt

Malignity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Malignity (Noun)

məlˈɪgnɪti
məlˈɪgnɪti
01

Một cảm giác hoặc cảm xúc ác ý hoặc ác tính.

A malign or malignant feeling or emotion.

Ví dụ

His malignity towards the community was evident during the meeting.

Sự ác độc của anh ấy đối với cộng đồng rõ ràng trong cuộc họp.

She did not show any malignity towards her rivals in the competition.

Cô ấy không thể hiện sự ác độc nào đối với đối thủ trong cuộc thi.

Is malignity common in social media interactions among teenagers?

Sự ác độc có phổ biến trong các tương tác trên mạng xã hội giữa thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/malignity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Malignity

Không có idiom phù hợp