Bản dịch của từ Malignity trong tiếng Việt
Malignity

Malignity (Noun)
His malignity towards the community was evident during the meeting.
Sự ác độc của anh ấy đối với cộng đồng rõ ràng trong cuộc họp.
She did not show any malignity towards her rivals in the competition.
Cô ấy không thể hiện sự ác độc nào đối với đối thủ trong cuộc thi.
Is malignity common in social media interactions among teenagers?
Sự ác độc có phổ biến trong các tương tác trên mạng xã hội giữa thanh thiếu niên không?
Họ từ
Từ "malignity" trong tiếng Anh có nghĩa là tính ác tính, sự độc ác hoặc lòng thù hận. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ những khối u ác tính hoặc tính chất gây hại của một hành vi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "malignity" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau khi phát âm từ này.
Từ "malignity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "malignitas", gồm tiền tố "mal-" có nghĩa là "xấu" và từ "-gnus" mang nghĩa "sinh ra". Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến sự xấu xa, ác ý trong bản chất hoặc hành vi. Đến nay, "malignity" vẫn giữ nguyên ý nghĩa, chỉ sự ác ý, thù địch, hoặc tính cách độc ác, phản ánh sự liên kết giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại trong việc thể hiện sự tiêu cực trong mối quan hệ con người.
Từ "malignity" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói, nơi mà từ vựng nâng cao được yêu cầu. Nó thường được dùng để diễn tả những hành động hay tính cách ác ý, thường liên quan đến sự độc hại hoặc thù hận trong văn học hay y học. Trong đời sống hàng ngày, từ này có thể thấy trong các chủ đề thảo luận về tâm lý con người hoặc khi phân tích hành vi xã hội tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp